Bản dịch của từ Regulatory commission trong tiếng Việt

Regulatory commission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulatory commission (Noun)

ɹˌɛɡəlˌutʃməsˈɪŋkə
ɹˌɛɡəlˌutʃməsˈɪŋkə
01

Một cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm giám sát và thực thi các quy định trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.

A government agency responsible for overseeing and enforcing regulations within a specific industry or sector.

Ví dụ

The regulatory commission monitors social media companies for compliance with laws.

Ủy ban quản lý giám sát các công ty truyền thông xã hội tuân thủ luật.

The regulatory commission does not allow misinformation to spread on platforms.

Ủy ban quản lý không cho phép thông tin sai lệch lan truyền trên các nền tảng.

Does the regulatory commission enforce rules on online hate speech effectively?

Ủy ban quản lý có thực thi các quy tắc về phát ngôn thù hận trực tuyến hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regulatory commission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regulatory commission

Không có idiom phù hợp