Bản dịch của từ Regulatory commission trong tiếng Việt
Regulatory commission

Regulatory commission (Noun)
Một cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm giám sát và thực thi các quy định trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.
A government agency responsible for overseeing and enforcing regulations within a specific industry or sector.
The regulatory commission monitors social media companies for compliance with laws.
Ủy ban quản lý giám sát các công ty truyền thông xã hội tuân thủ luật.
The regulatory commission does not allow misinformation to spread on platforms.
Ủy ban quản lý không cho phép thông tin sai lệch lan truyền trên các nền tảng.
Does the regulatory commission enforce rules on online hate speech effectively?
Ủy ban quản lý có thực thi các quy tắc về phát ngôn thù hận trực tuyến hiệu quả không?
Ủy ban quản lý (regulatory commission) là tổ chức có thẩm quyền được thành lập để thiết lập, thực thi và giám sát các quy định trong một lĩnh vực nhất định, như tài chính, viễn thông hoặc môi trường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dưới dạng "regulatory commission". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với nhấn âm có phần khác biệt giữa các khu vực.
Cụm từ "regulatory commission" xuất phát từ hai thành phần: "regulatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regulatus", nghĩa là "điều chỉnh" và "commission" từ "comissio", nghĩa là "ủy nhiệm". "Regulatory commission" chỉ các cơ quan có thẩm quyền thực thi và giám sát các quy định pháp lý nhằm đảm bảo tính công bằng và an toàn trong các lĩnh vực như tài chính, giao thông, và năng lượng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh trách nhiệm quản lý và điều tiết của các tổ chức này trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "regulatory commission" xuất hiện với tần suất tương đối trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến chính phủ và quy định là phổ biến. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi trao đổi về các cơ quan quản lý và chính sách công. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và pháp lý, nhằm chỉ các cơ quan có thẩm quyền thiết lập và giám sát các quy định trong các ngành công nghiệp nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp