Bản dịch của từ Rehabilitate trong tiếng Việt
Rehabilitate

Rehabilitate (Verb)
The government should rehabilitate ex-convicts to reduce recidivism rates.
Chính phủ nên phục hồi cho những người tù trước để giảm tỷ lệ tái phạm.
Ignoring rehabilitation programs can lead to social issues and increased crime.
Bỏ qua các chương trình phục hồi có thể dẫn đến vấn đề xã hội và tăng tội phạm.
Do you think rehabilitation centers are effective in helping individuals reintegrate into society?
Bạn có nghĩ rằng các trung tâm phục hồi hiệu quả trong việc giúp cá nhân hòa nhập lại vào xã hội không?
Dạng động từ của Rehabilitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rehabilitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rehabilitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rehabilitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rehabilitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rehabilitating |
Họ từ
Từ "rehabilitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rehabilitare", mang nghĩa khôi phục hoặc cải tạo. Trong ngữ cảnh y tế, thuật ngữ này thường chỉ đến quá trình phục hồi chức năng cho những người bị thương hoặc mắc bệnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự, thường áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý, xã hội hoặc y khoa.
Từ "rehabilitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rehabilitare", từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và "habilitare" có nghĩa là "làm cho đủ khả năng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và y tế, chỉ quá trình phục hồi khả năng hoặc quyền lợi của một cá nhân. Ngày nay, từ này mở rộng ra nhiều lĩnh vực, bao gồm phục hồi chức năng tâm lý và xã hội, phản ánh ý nghĩa tái thiết lập trạng thái hoặc điều kiện tốt hơn.
Từ "rehabilitate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thảo luận về chủ đề xã hội, y tế và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, phục hồi chức năng và pháp lý, chỉ quá trình hồi phục, cải tạo hoặc phục hồi tình trạng ban đầu của cá nhân hoặc cộng đồng. Sự sử dụng này phản ánh tính chất tích cực của việc thay đổi và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp