Bản dịch của từ Rehabilitates trong tiếng Việt

Rehabilitates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehabilitates (Verb)

ɹˌihəbˈɪlətˌeɪts
ɹˌihəbˈɪlətˌeɪts
01

Phục hồi tình trạng sức khỏe tốt, khả năng làm việc hoặc tương tự như vậy.

To restore to a condition of good health ability to work or the like.

Ví dụ

The program rehabilitates homeless people by providing job training and support.

Chương trình phục hồi những người vô gia cư bằng cách cung cấp đào tạo nghề.

The initiative does not rehabilitate everyone in need of assistance.

Sáng kiến này không phục hồi tất cả những người cần trợ giúp.

Does the community center rehabilitate individuals with mental health challenges?

Trung tâm cộng đồng có phục hồi những cá nhân gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần không?

02

Phục hồi danh tiếng hoặc tính cách tốt.

To restore to good repute or character.

Ví dụ

The program rehabilitates ex-offenders in our community successfully.

Chương trình phục hồi những người phạm tội cũ trong cộng đồng của chúng tôi thành công.

The initiative does not rehabilitate drug addicts effectively.

Sáng kiến không phục hồi những người nghiện ma túy một cách hiệu quả.

Does the city rehabilitate homeless individuals through job training?

Thành phố có phục hồi những người vô gia cư thông qua đào tạo nghề không?

03

Giúp (một người) hòa nhập lại với xã hội.

To help a person to readapt socially.

Ví dụ

The program rehabilitates homeless people by providing job training and support.

Chương trình giúp người vô gia cư bằng cách cung cấp đào tạo nghề.

The community center does not rehabilitate offenders effectively in our town.

Trung tâm cộng đồng không giúp tái hòa nhập tội phạm hiệu quả ở thị trấn.

How does the city rehabilitate individuals with mental health issues?

Thành phố tái hòa nhập những người có vấn đề sức khỏe tâm thần như thế nào?

Dạng động từ của Rehabilitates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rehabilitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rehabilitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rehabilitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rehabilitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rehabilitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rehabilitates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehabilitates

Không có idiom phù hợp