Bản dịch của từ Rehabilitates trong tiếng Việt
Rehabilitates

Rehabilitates (Verb)
Dạng động từ của Rehabilitates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rehabilitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rehabilitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rehabilitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rehabilitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rehabilitating |
Họ từ
Từ "rehabilitates" là động từ, mang nghĩa khôi phục hoặc cải tạo một cá nhân hoặc một đối tượng nào đó về mặt thể chất, tinh thần hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và xã hội để chỉ quá trình giúp người bệnh hoặc người có vấn đề xã hội trở lại trạng thái bình thường. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng của nó.