Bản dịch của từ Reinsure trong tiếng Việt
Reinsure

Reinsure (Verb)
The company decided to reinsure its policies after recent natural disasters.
Công ty quyết định tái bảo hiểm các chính sách sau thảm họa thiên nhiên gần đây.
They do not reinsure their health plans to save costs.
Họ không tái bảo hiểm các kế hoạch chăm sóc sức khỏe để tiết kiệm chi phí.
Why did the firm choose to reinsure its life insurance policies?
Tại sao công ty lại chọn tái bảo hiểm các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?
Dạng động từ của Reinsure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinsure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinsured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinsured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinsures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinsuring |
Họ từ
Từ "reinsure" là động từ trong ngành bảo hiểm, mang nghĩa là các công ty bảo hiểm tiến hành tham gia lại vào việc bảo hiểm rủi ro mà họ đã bán cho các công ty khác gọi là tái bảo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và cách phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành và ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ "reinsure" xuất phát từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại", kết hợp với "insure" từ tiếng Pháp cổ "ensurer", có nguồn gốc từ "securus" trong tiếng Latin, nghĩa là "an toàn". Lịch sử của khái niệm này xoay quanh việc bảo đảm an toàn cho các rủi ro, xuất phát từ ngành bảo hiểm. Ngày nay, "reinsure" được sử dụng để chỉ hành động bảo hiểm lại các rủi ro đã được bảo hiểm trước đó, nhấn mạnh đến việc tạo thêm một lớp bảo vệ tài chính.
Từ "reinsure" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế hoặc bảo hiểm, nhưng không thường xuyên. Trong phần Viết và Nói, từ này ít xuất hiện trừ khi thảo luận về các chủ đề cụ thể liên quan đến quản lý rủi ro trong ngành bảo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về ngành bảo hiểm để chỉ quá trình tái bảo hiểm, nhằm giảm thiểu rủi ro cho các công ty bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp