Bản dịch của từ Rejected out of hand trong tiếng Việt
Rejected out of hand

Rejected out of hand (Adverb)
Theo cách mà bị từ chối một cách không nghiêm túc.
In a way that is dismissive or without consideration.
The proposal was rejected out of hand by the community leaders.
Đề xuất đã bị các nhà lãnh đạo cộng đồng bác bỏ ngay lập tức.
Many ideas were not rejected out of hand during the meeting.
Nhiều ý tưởng không bị bác bỏ ngay lập tức trong cuộc họp.
Why was the suggestion rejected out of hand by the council?
Tại sao đề xuất bị hội đồng bác bỏ ngay lập tức?
Ngay lập tức và dứt khoát, không có sự xem xét.
The proposal was rejected out of hand during the community meeting last week.
Đề xuất đã bị từ chối ngay lập tức trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The committee did not reject the idea out of hand without discussion.
Ủy ban không từ chối ý tưởng ngay lập tức mà không thảo luận.
Why was the suggestion rejected out of hand by the council members?
Tại sao gợi ý lại bị hội đồng từ chối ngay lập tức?
Không có bất kỳ sự thảo luận nào.
Without any deliberation or discussion.
Many proposals for social change were rejected out of hand last year.
Nhiều đề xuất thay đổi xã hội đã bị từ chối ngay lập tức năm ngoái.
The committee did not reject the initiative out of hand this time.
Ủy ban không từ chối sáng kiến ngay lập tức lần này.
Why were the community suggestions rejected out of hand by officials?
Tại sao các đề xuất của cộng đồng lại bị từ chối ngay lập tức bởi các quan chức?
Cụm từ "rejected out of hand" nghĩa là từ chối một cách lập tức và không một chút xem xét hoặc cân nhắc. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương thảo hoặc thảo luận, diễn tả sự quyết đoán và không khoan nhượng trong quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa, nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong các văn cảnh cụ thể. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các bài phân tích hoặc bài viết nghiêm túc.