Bản dịch của từ Rejects trong tiếng Việt
Rejects

Rejects (Verb)
The community rejects any form of discrimination against its members.
Cộng đồng từ chối mọi hình thức phân biệt đối xử với các thành viên.
Many people reject the idea of mandatory vaccinations.
Nhiều người từ chối ý tưởng tiêm chủng bắt buộc.
Why does society often reject innovative ideas from young people?
Tại sao xã hội thường từ chối những ý tưởng đổi mới từ thanh niên?
Dạng động từ của Rejects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejecting |
Rejects (Noun)
Many students feel rejects during group projects in high school.
Nhiều học sinh cảm thấy bị loại bỏ trong các dự án nhóm ở trường trung học.
She does not want to be seen as a reject in society.
Cô ấy không muốn bị coi là người bị loại bỏ trong xã hội.
Are rejects treated unfairly in social events and gatherings?
Có phải những người bị loại bỏ bị đối xử bất công trong các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Rejects (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reject | Rejects |
Họ từ
Từ "rejects" là danh từ chỉ những đối tượng không được chấp nhận hoặc bị loại bỏ. Trong tiếng Anh, "rejects" có thể ám chỉ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn hoặc những ý tưởng không được thừa nhận. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm, nhưng chung quy đều thống nhất trong ngữ cảnh diễn đạt.
Từ "rejects" có nguồn gốc từ động từ Latinh "reicere", được tạo thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" và động từ "iacere" có nghĩa là "ném". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến hành động đẩy hoặc ném lại, thể hiện việc từ chối nhận hay chấp nhận một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rejects" được sử dụng để chỉ những người hoặc vật không được chấp nhận hoặc loại bỏ, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa nguyên thủy trong việc không tiếp nhận hoặc chấp thuận.
Từ "rejects" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc các cuộc thảo luận về quyết định, đánh giá và phân tích. Trong phần nói và viết, "rejects" thường liên quan đến việc đưa ra ý kiến, phản biện hoặc thảo luận về các đề xuất. Tuy nhiên, từ này thông dụng hơn trong văn viết học thuật và báo chí hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
