Bản dịch của từ Rejuvenation trong tiếng Việt

Rejuvenation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rejuvenation (Noun)

ɹɪdʒˌuvənˈeiʃn̩
ɹɪdʒˌuvənˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trông đẹp hơn, trẻ hơn hoặc quan trọng hơn.

The act or process of making something look or feel better younger or more vital.

Ví dụ

The community center offers programs for the rejuvenation of elderly residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình để làm mới cho cư dân cao tuổi.

The city park underwent a rejuvenation to attract more visitors.

Công viên thành phố trải qua quá trình làm mới để thu hút thêm khách tham quan.

The rejuvenation of the historic building preserved its original charm.

Quá trình làm mới của tòa nhà lịch sử bảo tồn được sự quyến rũ ban đầu.

Dạng danh từ của Rejuvenation (Noun)

SingularPlural

Rejuvenation

Rejuvenations

Rejuvenation (Noun Countable)

ɹɪdʒˌuvənˈeiʃn̩
ɹɪdʒˌuvənˈeiʃn̩
01

Cái gì đó làm cho ai đó trông hoặc cảm thấy tốt hơn, trẻ hơn hoặc quan trọng hơn.

Something that makes someone look or feel better younger or more vital.

Ví dụ

The spa offers rejuvenation treatments for tired professionals.

Spa cung cấp liệu pháp làm mới cho những chuyên gia mệt mỏi.

Social gatherings can bring a sense of rejuvenation to individuals.

Các buổi tụ tập xã hội có thể mang lại cảm giác phục hồi cho mỗi người.

Volunteering often leads to a feeling of rejuvenation and fulfillment.

Tình nguyện thường dẫn đến cảm giác trẻ hóa và trọn vẹn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rejuvenation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The staycation allows me to recharge and without the hustle and bustle of a holiday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Whether I'm reading a book, listening to music, or just lying in bed with my eyes closed, I know that I'm in a space that's designed to help me feel relaxed and [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Rejuvenation

Không có idiom phù hợp