Bản dịch của từ Rejuvenation trong tiếng Việt
Rejuvenation
Rejuvenation (Noun)
The community center offers programs for the rejuvenation of elderly residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình để làm mới cho cư dân cao tuổi.
The city park underwent a rejuvenation to attract more visitors.
Công viên thành phố trải qua quá trình làm mới để thu hút thêm khách tham quan.
The rejuvenation of the historic building preserved its original charm.
Quá trình làm mới của tòa nhà lịch sử bảo tồn được sự quyến rũ ban đầu.
Dạng danh từ của Rejuvenation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rejuvenation | Rejuvenations |
Rejuvenation (Noun Countable)
The spa offers rejuvenation treatments for tired professionals.
Spa cung cấp liệu pháp làm mới cho những chuyên gia mệt mỏi.
Social gatherings can bring a sense of rejuvenation to individuals.
Các buổi tụ tập xã hội có thể mang lại cảm giác phục hồi cho mỗi người.
Volunteering often leads to a feeling of rejuvenation and fulfillment.
Tình nguyện thường dẫn đến cảm giác trẻ hóa và trọn vẹn.
Họ từ
"Rejuvenation" là một danh từ chỉ quá trình làm trẻ lại, hồi phục sức sống và tuổi trẻ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, thẩm mỹ, và sinh thái để mô tả việc cải thiện sức khỏe và làm mới cơ thể hoặc môi trường sống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều phát âm là /rɪˌdʒuː.vəˈneɪ.ʃən/. Tuy nhiên, "rejuvenation" ở Anh có thể thường liên quan nhiều đến chăm sóc sức khỏe tự nhiên, trong khi ở Mỹ nó thường được kết nối với thẩm mỹ công nghiệp.
Từ "rejuvenation" bắt nguồn từ tiếng Latin với hai phần: "re-" có nghĩa là "trở lại" và "juvenis" có nghĩa là "trẻ" hoặc "tuổi trẻ". Kết hợp lại, "rejuvenation" ám chỉ đến quá trình làm cho cái gì đó trở nên trẻ trung hơn hoặc tái sinh. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường liên quan đến việc phục hồi sức sống, năng lượng. Ngày nay, nó mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong lĩnh vực y tế mà còn trong thẩm mỹ, tâm lý và môi trường.
Từ "rejuvenation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể bàn luận về chủ đề sức khỏe và cải thiện bản thân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp và môi trường để chỉ quá trình hồi phục sức sống, trẻ hóa, hoặc cải thiện chất lượng. Cách dùng phổ biến trong các bài viết về tâm lý học, sinh học, và phát triển bền vững cũng góp phần làm nổi bật ý nghĩa tích cực mà từ này mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp