Bản dịch của từ Rejuvenation trong tiếng Việt

Rejuvenation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rejuvenation(Noun)

ɹɪdʒˌuvənˈeiʃn̩
ɹɪdʒˌuvənˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trông đẹp hơn, trẻ hơn hoặc quan trọng hơn.

The act or process of making something look or feel better younger or more vital.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rejuvenation (Noun)

SingularPlural

Rejuvenation

Rejuvenations

Rejuvenation(Noun Countable)

ɹɪdʒˌuvənˈeiʃn̩
ɹɪdʒˌuvənˈeiʃn̩
01

Cái gì đó làm cho ai đó trông hoặc cảm thấy tốt hơn, trẻ hơn hoặc quan trọng hơn.

Something that makes someone look or feel better younger or more vital.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ