Bản dịch của từ Related issue trong tiếng Việt
Related issue
Related issue (Noun)
The related issue of poverty affects many communities in America.
Vấn đề liên quan đến nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
Climate change is not a related issue for social justice activists.
Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề liên quan đến các nhà hoạt động công bằng xã hội.
What is the related issue regarding education and social inequality?
Vấn đề liên quan đến giáo dục và bất bình đẳng xã hội là gì?
Một vấn đề phát sinh từ mối liên hệ với một vấn đề quan trọng hơn.
An issue that arises from a connection with another more significant issue.
The related issue of poverty affects education in many countries.
Vấn đề liên quan đến nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở nhiều quốc gia.
Climate change is not the only related issue we face today.
Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề liên quan duy nhất chúng ta đối mặt hôm nay.
What is the most significant related issue in social justice?
Vấn đề liên quan quan trọng nhất trong công bằng xã hội là gì?
Unemployment is a related issue affecting many families in our community.
Tình trạng thất nghiệp là một vấn đề liên quan ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng ta.
Affordable housing is not a related issue for most residents here.
Nhà ở giá rẻ không phải là vấn đề liên quan đối với hầu hết cư dân ở đây.
Is healthcare a related issue in discussions about social welfare policies?
Chăm sóc sức khỏe có phải là một vấn đề liên quan trong các cuộc thảo luận về chính sách phúc lợi xã hội không?
"Câu hỏi liên quan" (related issue) ám chỉ đến các vấn đề hay chủ đề có mối quan hệ hoặc ảnh hưởng lẫn nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, chính trị, và xã hội học để chỉ ra rằng các vấn đề không tồn tại độc lập mà thường gắn liền với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "related issue" và tiếng Anh Anh đều được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.