Bản dịch của từ Relationism trong tiếng Việt
Relationism
Relationism (Noun)
Học thuyết cho rằng một thực thể không thể được xem xét độc lập với các mối quan hệ của nó với các thực thể khác và rằng bản thân các mối quan hệ này có tồn tại thực sự; cụ thể là học thuyết cho rằng không gian và thời gian không phải là các thực thể mà là các mối quan hệ giữa các thực thể.
The doctrine that an entity cannot be considered independently of its relations to other entities and that these relations have a real existence in themselves specifically the doctrine that space and time are not entities but relations between entities.
Relationism shows how people depend on each other in society.
Relationism cho thấy mọi người phụ thuộc vào nhau trong xã hội.
Many students do not understand relationism in social contexts.
Nhiều sinh viên không hiểu relationism trong bối cảnh xã hội.
What role does relationism play in understanding social interactions?
Relationism đóng vai trò gì trong việc hiểu các tương tác xã hội?
Relationism (thuật ngữ: quan hệ luận) đề cập đến triết lý và lý thuyết trong đó sự tồn tại và bản chất của sự vật được xác định thông qua mối quan hệ của chúng với các sự vật khác, thay vì chịu ảnh hưởng chủ yếu từ sự vật riêng lẻ. Trong ngữ cảnh vật lý, relationism cho rằng không gian và thời gian không tồn tại độc lập mà chỉ là cấu trúc của mối quan hệ giữa các đối tượng. Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, lý thuyết vật lý và xã hội học.
Từ "relationism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relatio", có nghĩa là "mối quan hệ" hoặc "sự liên hệ". "Relationism" vốn xuất hiện trong triết học và khoa học, đặc biệt liên quan đến quan điểm rằng các thực thể tồn tại không thể tách rời khỏi mối quan hệ của chúng với nhau. Nguyên nghĩa này thể hiện qua sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của các mối liên hệ trong việc xác định bản chất và tình huống của một thực thể, phản ánh trong cách sử dụng hiện tại để mô tả các lý thuyết và khái niệm liên quan đến quan hệ.
Từ "relationism" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và khái niệm lý thuyết cao của nó, thường liên quan đến triết học và lý thuyết vật lý. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "relationism" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ giữa không gian và thời gian, cũng như trong các lý thuyết vật lý hiện đại. Nói chung, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật và tài liệu nghiên cứu ở cấp độ cao.