Bản dịch của từ Relative quantity trong tiếng Việt
Relative quantity
Relative quantity (Noun Countable)
The relative quantity of unemployed youth is alarming in our city.
Số lượng tương đối của thanh niên thất nghiệp thật đáng báo động ở thành phố chúng tôi.
The relative quantity of low-income families is not decreasing.
Số lượng tương đối của các gia đình thu nhập thấp không giảm.
What is the relative quantity of people living below the poverty line?
Số lượng tương đối của người sống dưới mức nghèo đói là bao nhiêu?
Relative quantity (Adjective)
Có thể đo lường hoặc so sánh được với một cái gì đó khác.
Measurable or comparable in relation to something else.
The relative quantity of jobs increased in urban areas last year.
Số lượng việc làm tương đối tăng lên ở các khu vực đô thị năm ngoái.
The relative quantity of volunteers did not change during the event.
Số lượng tình nguyện viên tương đối không thay đổi trong sự kiện.
What is the relative quantity of resources available for community programs?
Số lượng tài nguyên tương đối có sẵn cho các chương trình cộng đồng là gì?
Khối lượng tương đối (relative quantity) là khái niệm dùng để mô tả lượng của một đại lượng so với một đại lượng khác, thường được biểu diễn dưới dạng tỷ lệ hoặc phần trăm. Trong nghiên cứu khoa học, khối lượng tương đối giúp đánh giá sự thay đổi hoặc sự phân bố của các đối tượng trong một tổng thể. Thuật ngữ này có thể được sử dụng đồng thời trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau về ngữ điệu và cấu trúc ngữ pháp.
Cụm từ "relative quantity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "relativus" (tương đối) và "quantitas" (số lượng). "Relativus" xuất phát từ "referre", mang nghĩa "đưa về". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và khoa học để mô tả tỷ lệ hoặc mối quan hệ giữa các số lượng khác nhau. Sự kết hợp giữa tính tương đối và ý nghĩa số lượng hiện nay thể hiện cách mà các hiện tượng được so sánh và đánh giá trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Thuật ngữ "relative quantity" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều nội dung liên quan đến số liệu và phân tích thống kê. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và toán học để mô tả sự so sánh giữa các đại lượng. Tình huống phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, bảng biểu, và tranh luận về các mô hình kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp