Bản dịch của từ Relent trong tiếng Việt
Relent
Relent (Verb)
After much persuasion, he relented and agreed to join the party.
Sau nhiều lời thuyết phục, anh ấy đã nhượng bộ và đồng ý tham gia bữa tiệc.
The strict teacher finally relented and allowed the students some extra time.
Giáo viên nghiêm khắc cuối cùng đã nhượng bộ và cho phép học sinh thêm thời gian.
The company initially refused, but later relented and gave a discount.
Công ty ban đầu từ chối, nhưng sau đó đã nhượng bộ và giảm giá.
After much persuasion, she relented and agreed to join the group.
Sau nhiều lời thuyết phục, cô ấy đã nhượng bộ và đồng ý tham gia nhóm.
The strict teacher rarely relents, but today she made an exception.
Giáo viên nghiêm khắc hiếm khi nhượng bộ, nhưng hôm nay cô ấy đã làm một ngoại lệ.
Dạng động từ của Relent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relenting |
Họ từ
Từ "relent" có nghĩa là ngừng kháng cự hoặc trở nên khoan dung hơn, thường trong bối cảnh đàm phán hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt điển hình giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; trong văn hóa Mỹ, "relent" thường diễn tả sự giảm bớt cứng rắn trong thái độ, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến việc trở nên thông cảm hơn trong giao tiếp.
Từ "relent" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "relentir", có nghĩa là "làm mềm đi", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" và động từ "lentir", mang ý nghĩa là "làm chậm lại". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, thường được liên kết với việc giảm bớt sự kiên quyết hay cứng rắn. Ngày nay, "relent" chỉ hành động từ bỏ sự kháng cự, thể hiện sự nhượng bộ trong bối cảnh tâm lý hoặc tình huống thương thuyết.
Từ "relent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày. Trong Viết và Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả hành động hoặc trạng thái nhân văn, như việc hạ thấp sự nghiêm khắc hay khó khăn. Ngoài ra, "relent" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự thay đổi thái độ, như trong lĩnh vực tâm lý học và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp