Bản dịch của từ Relevant data trong tiếng Việt

Relevant data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relevant data (Noun)

ɹˈɛləvənt dˈeɪtə
ɹˈɛləvənt dˈeɪtə
01

Thông tin liên quan trực tiếp đến vấn đề.

Information that is directly related to the matter at hand.

Ví dụ

The relevant data shows a rise in social media usage among teens.

Dữ liệu liên quan cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

The report does not include relevant data about community engagement.

Báo cáo không bao gồm dữ liệu liên quan về sự tham gia của cộng đồng.

Is this relevant data useful for our social research project?

Dữ liệu liên quan này có hữu ích cho dự án nghiên cứu xã hội của chúng ta không?

02

Dữ liệu ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định.

Data that influences decision-making processes.

Ví dụ

Relevant data shows that 70% of people support social equality initiatives.

Dữ liệu liên quan cho thấy 70% người ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội.

Relevant data does not always reflect the true opinions of the community.

Dữ liệu liên quan không luôn phản ánh ý kiến thực sự của cộng đồng.

Is relevant data available for the recent social policy studies?

Dữ liệu liên quan có sẵn cho các nghiên cứu chính sách xã hội gần đây không?

03

Chứng cứ hoặc sự thật có liên quan đến một chủ đề cụ thể.

Material evidence or facts pertinent to a specific topic.

Ví dụ

The relevant data shows a rise in social media usage among teens.

Dữ liệu liên quan cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

Many studies lack relevant data about social issues in rural areas.

Nhiều nghiên cứu thiếu dữ liệu liên quan về các vấn đề xã hội ở vùng nông thôn.

Is the relevant data available for our social project proposal?

Dữ liệu liên quan có sẵn cho đề xuất dự án xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relevant data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relevant data

Không có idiom phù hợp