Bản dịch của từ Relic area trong tiếng Việt
Relic area

Relic area (Noun)
Một đồ vật còn sót lại từ thời xa xưa, đặc biệt là đồ vật có giá trị lịch sử hoặc tình cảm.
An object surviving from an earlier time especially one of historical or sentimental interest.
The museum displayed a relic area from the ancient Roman civilization.
Bảo tàng trưng bày một khu vực di tích từ nền văn minh La Mã cổ đại.
There is no relic area in our town's history museum.
Không có khu vực di tích nào trong bảo tàng lịch sử của thị trấn chúng tôi.
Is the relic area open for visitors during the summer?
Khu vực di tích có mở cửa cho du khách vào mùa hè không?
Thuật ngữ "relic area" chỉ những khu vực mà các di sản văn hóa hoặc sinh thái quý hiếm, thường có liên quan đến lịch sử, được bảo tồn với sự chú ý đặc biệt. Những khu vực này có thể bao gồm các hệ sinh thái tự nhiên hoặc các địa điểm quan trọng về mặt văn hóa. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "relic area" có thể được thay thế bởi "heritage site" trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh tính chất bảo tồn văn hóa.
Thuật ngữ "relic area" bắt nguồn từ từ "relic", có nguồn gốc từ tiếng Latin "reliquiae", có nghĩa là "chất còn lại" hoặc "di vật". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những di tích tôn giáo, đặc biệt là phần của các thánh nhân. Trong bối cảnh hiện đại, "relic area" chỉ những khu vực chứa đựng các di sản văn hóa, lịch sử, và sinh thái quý giá. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại, đồng thời khẳng định giá trị của việc bảo tồn.
Thuật ngữ "relic area" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kì thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc hoặc bài nói liên quan đến lịch sử và khảo cổ học. Trong ngữ cảnh khác, "relic area" thường được sử dụng để mô tả những vùng địa lý có dấu tích của nền văn hóa hay sự hiện diện của các di sản văn hóa. Những vùng này thường thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu, khách du lịch và tổ chức bảo tồn di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp