Bản dịch của từ Reluctancy trong tiếng Việt
Reluctancy

Reluctancy (Noun)
Từ tính và điện = tính từ trởhiếm.
Her reluctancy to participate hindered the group's social activities.
Sự miễn cưỡng của cô ấy tham gia đã cản trở hoạt động xã hội của nhóm.
He showed no reluctancy in expressing his opinions during the meeting.
Anh ấy không có sự miễn cưỡng nào trong việc bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp.
Is there any reluctancy among students to join social clubs?
Có sự miễn cưỡng nào trong sinh viên khi tham gia câu lạc bộ xã hội không?
Ác cảm, chán ghét, miễn cưỡng; một ví dụ về điều này thường xuyên trong "có (cũng không có) miễn cưỡng".
Aversion disinclination reluctance an instance of this frequently in with also without reluctancy.
Many people show reluctancy to participate in social events like parties.
Nhiều người thể hiện sự miễn cưỡng tham gia các sự kiện xã hội như tiệc.
She did not express her reluctancy about joining the community group.
Cô ấy không bày tỏ sự miễn cưỡng của mình về việc tham gia nhóm cộng đồng.
Is there a reluctancy among students to engage in group discussions?
Có sự miễn cưỡng nào giữa các sinh viên trong việc tham gia thảo luận nhóm không?
"Reluctancy" là một danh từ diễn tả trạng thái miễn cưỡng hoặc sự thiếu sẵn lòng trong việc thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác hay tâm trạng không muốn tham gia hoặc chấp nhận một tình huống. Mặc dù từ "reluctance" phổ biến hơn và thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reluctancy" ít gặp hơn và có thể được xem là hình thức không chính thức hoặc lỗi thời. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, âm tiết và ngữ nghĩa gần như tương tự nhau, nhưng "reluctance" được ưa chuộng hơn trong văn viết và nói.
Từ "reluctancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reluctari", có nghĩa là "kháng cự" hoặc "chống lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "luctari" (đấu tranh). Trong tiếng Anh, "reluctancy" mô tả trạng thái không muốn hoặc do dự trong việc thực hiện một hành động nào đó. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại phản ánh sự chống đối nội tâm mà cá nhân trải qua khi đối diện với quyết định hoặc nhiệm vụ cần thực hiện.
Từ "reluctancy" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi việc thể hiện quan điểm và tình cảm cá nhân rất quan trọng. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tâm trạng hoặc hành vi con người. Ngoài ra, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý, thường đứng trong các cuộc thảo luận về sự do dự, miễn cưỡng trong các quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp