Bản dịch của từ Reminding trong tiếng Việt

Reminding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reminding(Verb)

ɹimˈaɪndɪŋ
ɹimˈaɪndɪŋ
01

Làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó.

To make someone remember something.

Ví dụ

Dạng động từ của Reminding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reminded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reminded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reminds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reminding

Reminding(Noun)

ɹimˈaɪndɪŋ
ɹimˈaɪndɪŋ
01

Một điều mà làm cho bạn nhớ đến một người cụ thể, sự kiện, hoặc cảm giác.

A thing that makes you remember a particular person event or feeling.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ