Bản dịch của từ Reminding trong tiếng Việt
Reminding
Reminding (Verb)
She keeps reminding me about the IELTS exam this weekend.
Cô ấy luôn nhắc nhở tôi về kỳ thi IELTS cuối tuần này.
He is not reminding his classmates to practice speaking English regularly.
Anh ấy không nhắc nhở bạn cùng lớp thực hành nói tiếng Anh thường xuyên.
Are you reminding your study group to review vocabulary before the test?
Bạn có đang nhắc nhở nhóm học tập của mình ôn từ vựng trước kỳ thi không?
Reminding friends about the upcoming IELTS study session is important.
Nhắc nhở bạn bè về buổi học IELTS sắp tới là quan trọng.
She is not reminding her classmates about the IELTS registration deadline.
Cô ấy không nhắc nhở bạn cùng lớp về hạn chót đăng ký IELTS.
Dạng động từ của Reminding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reminded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reminded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reminds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reminding |
Reminding (Noun)
Pictures can be a great reminding of past vacations.
Hình ảnh có thể là một cách tuyệt vời để nhớ về kỳ nghỉ trước đây.
I don't need any reminding of my best friend's birthday.
Tôi không cần nhắc nhở nào về ngày sinh nhật của bạn thân nhất của tôi.
Are there any methods for effective self-reminding during presentations?
Có phương pháp nào để tự nhắc nhở hiệu quả trong các bài thuyết trình không?
Photos are great reminders of our wonderful trip to Paris.
Hình ảnh là những lời nhắc nhở tuyệt vời về chuyến du lịch tuyệt vời của chúng tôi đến Paris.
Not having any reminders of our anniversary made me sad.
Không có bất kỳ lời nhắc nhở nào về kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi làm tôi buồn.
Họ từ
"Reminding" là một động từ có nguồn gốc từ "remind", có nghĩa là nhắc nhở ai đó về một điều gì đó mà họ có thể đã quên hoặc không nhớ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ pháp, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưa chuộng các cách diễn đạt gián tiếp hơn. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng nhìn chung, "reminding" được nhận diện và sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "reminding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "remindere", có nghĩa là "nhắc lại" hoặc "làm cho nhớ". Nguyên thủy, từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" diễn tả sự lặp lại và từ gốc "mind" liên quan đến trí nhớ và sự chú ý. Qua thời gian, "reminding" đã phát triển để chỉ hành động gợi nhắc, nhấn mạnh sự cần thiết phải nhớ một điều gì đó, giữ nguyên ý nghĩa hiện tại về việc tạo ra sự ghi nhớ cho người khác.
Từ "reminding" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, khi thí sinh được yêu cầu ghi chú hoặc diễn đạt thông tin liên quan đến sự nhắc nhở. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn bản thông báo hoặc lời nhắc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi chỉ đề cập đến việc nhắc nhở người khác về một công việc hoặc sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp