Bản dịch của từ Reminiscence trong tiếng Việt
Reminiscence

Reminiscence (Noun)
She shared a reminiscence of her childhood during the social gathering.
Cô ấy chia sẻ một kí ức về tuổi thơ trong buổi tụ họp xã hội.
His reminiscences of the old town brought nostalgia to the group.
Những kí ức về thị trấn cũ của anh ấy mang lại nỗi nhớ nhà cho nhóm.
The elderly lady's reminiscences of wartime experiences touched everyone's hearts.
Những kí ức về kinh nghiệm chiến tranh của bà cụ đã chạm vào lòng mọi người.
Một đặc điểm của một điều gợi ý về một điều khác.
A characteristic of one thing that is suggestive of another.
Her old photos triggered a reminiscence of her childhood.
Những bức ảnh cũ của cô ấy kích thích ký ức về tuổi thơ của cô ấy.
The smell of fresh bread brought back a sweet reminiscence.
Mùi bánh mì mới nướng đưa về một ký ức ngọt ngào.
Listening to the song evoked a reminiscence of their first dance.
Nghe bài hát gợi lên một ký ức về cuộc nhảy đầu tiên của họ.
Họ từ
"Reminiscence" là một danh từ chỉ sự nhớ lại, hồi tưởng hoặc ghi nhớ các sự kiện, kinh nghiệm trong quá khứ. Khái niệm này thường liên quan đến cảm xúc và ký ức cá nhân, đề cao vai trò của trí nhớ trong đời sống con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn viết, "reminiscence" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý học để phân tích cảm xúc và ký ức.
Từ "reminiscence" xuất phát từ tiếng Latin "reminiscor", có nghĩa là "nhớ lại". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (quay trở lại) và "miniscor" (nhớ). Khái niệm này phản ánh quá trình hồi tưởng và nhận thức lại những trải nghiệm trong quá khứ. Qua thời gian, "reminiscence" đã được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học để mô tả hành vi nhớ lại, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ký ức và bản sắc cá nhân.
Từ "reminiscence" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu chia sẻ ký ức và trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để chỉ quá trình hồi tưởng hoặc ký ức. "Reminiscence" có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sự nhớ lại quá khứ, phân tích tâm lý hoặc thảo luận về ảnh hưởng của ký ức lên hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



