Bản dịch của từ Reminiscence trong tiếng Việt

Reminiscence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reminiscence (Noun)

ɹˌɛmənˈɪsn̩s
ɹˌɛmənˈɪsn̩s
01

Truyện kể về một sự việc trong quá khứ được người kể nhớ lại.

A story told about a past event remembered by the narrator.

Ví dụ

She shared a reminiscence of her childhood during the social gathering.

Cô ấy chia sẻ một kí ức về tuổi thơ trong buổi tụ họp xã hội.

His reminiscences of the old town brought nostalgia to the group.

Những kí ức về thị trấn cũ của anh ấy mang lại nỗi nhớ nhà cho nhóm.

The elderly lady's reminiscences of wartime experiences touched everyone's hearts.

Những kí ức về kinh nghiệm chiến tranh của bà cụ đã chạm vào lòng mọi người.

02

Một đặc điểm của một điều gợi ý về một điều khác.

A characteristic of one thing that is suggestive of another.

Ví dụ

Her old photos triggered a reminiscence of her childhood.

Những bức ảnh cũ của cô ấy kích thích ký ức về tuổi thơ của cô ấy.

The smell of fresh bread brought back a sweet reminiscence.

Mùi bánh mì mới nướng đưa về một ký ức ngọt ngào.

Listening to the song evoked a reminiscence of their first dance.

Nghe bài hát gợi lên một ký ức về cuộc nhảy đầu tiên của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reminiscence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] During the sweltering summer days, I always about my childhood summer camp experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] When one of them strikes the other, they emit a clear, long-lasting sound that is of lovely music [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We cooked together, about the family recipes and adding our own twists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for the elderly who may prefer about the past while having a blast with their old fellows [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Reminiscence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.