Bản dịch của từ Remoulded trong tiếng Việt
Remoulded
Remoulded (Verb)
Thay đổi hoặc thay đổi điều gì đó một cách đáng kể.
Change or alter something in a significant way.
The community remoulded its identity after the major festival last year.
Cộng đồng đã thay đổi bản sắc sau lễ hội lớn năm ngoái.
They did not remould their social strategies despite the changing environment.
Họ không thay đổi chiến lược xã hội mặc dù môi trường đang thay đổi.
Did the new policies remould the city's social landscape effectively?
Các chính sách mới có thay đổi hiệu quả cảnh quan xã hội của thành phố không?
The community remoulded its image after the recent environmental cleanup.
Cộng đồng đã cải thiện hình ảnh sau buổi dọn dẹp môi trường gần đây.
They did not remould their approach to social issues last year.
Họ đã không cải thiện cách tiếp cận các vấn đề xã hội năm ngoái.
Did the city remould its policies for better social welfare programs?
Thành phố có cải thiện chính sách cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
They remoulded the community center to better serve local families.
Họ đã định hình lại trung tâm cộng đồng để phục vụ tốt hơn cho các gia đình địa phương.
The city did not remould the park after the renovation.
Thành phố đã không định hình lại công viên sau khi cải tạo.
Did the government remould the housing policies last year?
Chính phủ đã định hình lại các chính sách nhà ở vào năm ngoái chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Remoulded cùng Chu Du Speak