Bản dịch của từ Remove oneself trong tiếng Việt
Remove oneself
Remove oneself (Idiom)
Rút lui hoặc tránh xa một tình huống hoặc cuộc trò chuyện.
To withdraw or distance oneself from a situation or conversation.
"Remove oneself" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó hoặc tách biệt khỏi một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, nhằm chỉ hành động tự nguyện rút lui hoặc cách ly. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "remove oneself" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "removēre", có nghĩa là "loại bỏ, dời bỏ". Từ "remove" được hình thành từ tiền tố "re-" biểu thị sự quay trở lại và động từ "movere" nghĩa là "di chuyển". Trong tiếng Anh, cụm từ này chỉ hành động rút lui khỏi một tình huống hoặc môi trường nào đó, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc rời xa. Sự chuyển nghĩa từ vật lý sang tâm lý thể hiện tính thích nghi và phát triển ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "remove oneself" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như tự câm lặng, thay đổi không gian sống hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi diễn đạt hành động tự tách biệt khỏi một nhóm hoặc tình huống xã hội, như khi một cá nhân muốn tìm kiếm sự riêng tư hoặc yên tĩnh. Sự linh hoạt của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp