Bản dịch của từ Remove oneself trong tiếng Việt
Remove oneself

Remove oneself (Idiom)
Rút lui hoặc tránh xa một tình huống hoặc cuộc trò chuyện.
To withdraw or distance oneself from a situation or conversation.
She decided to remove herself from the heated discussion about politics.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thảo luận căng thẳng về chính trị.
He does not remove himself from social gatherings with friends and family.
Anh ấy không rút lui khỏi các buổi tụ tập xã hội với bạn bè và gia đình.
Why do you think people remove themselves from uncomfortable social situations?
Tại sao bạn nghĩ mọi người lại rút lui khỏi các tình huống xã hội khó chịu?
Sometimes, I need to remove myself from social gatherings to recharge.
Đôi khi, tôi cần rời khỏi các buổi gặp gỡ xã hội để nạp năng lượng.
She doesn't remove herself from stressful situations during family events.
Cô ấy không rời khỏi những tình huống căng thẳng trong các sự kiện gia đình.
Do you ever remove yourself from parties to avoid anxiety?
Bạn có bao giờ rời khỏi các bữa tiệc để tránh lo âu không?
Sometimes, people choose to remove oneself from social media debates.
Đôi khi, mọi người chọn rời khỏi các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She did not remove herself from the group discussion last week.
Cô ấy đã không rời khỏi cuộc thảo luận nhóm tuần trước.
Why do some individuals remove themselves from social gatherings often?
Tại sao một số người thường rời khỏi các buổi gặp mặt xã hội?
"Remove oneself" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó hoặc tách biệt khỏi một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, nhằm chỉ hành động tự nguyện rút lui hoặc cách ly. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "remove oneself" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "removēre", có nghĩa là "loại bỏ, dời bỏ". Từ "remove" được hình thành từ tiền tố "re-" biểu thị sự quay trở lại và động từ "movere" nghĩa là "di chuyển". Trong tiếng Anh, cụm từ này chỉ hành động rút lui khỏi một tình huống hoặc môi trường nào đó, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc rời xa. Sự chuyển nghĩa từ vật lý sang tâm lý thể hiện tính thích nghi và phát triển ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "remove oneself" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như tự câm lặng, thay đổi không gian sống hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi diễn đạt hành động tự tách biệt khỏi một nhóm hoặc tình huống xã hội, như khi một cá nhân muốn tìm kiếm sự riêng tư hoặc yên tĩnh. Sự linh hoạt của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp