Bản dịch của từ Repetitive rock music trong tiếng Việt
Repetitive rock music

Repetitive rock music (Idiom)
Một phong cách có thể thiếu sự phức tạp trong sáng tác.
A style that may lack complexity in composition.
Âm nhạc được đặc trưng bởi các mẫu và nhịp điệu lặp lại.
Music that is characterized by repeating patterns and rhythms.
Âm nhạc rock lặp đi lặp lại là một thể loại âm nhạc nổi bật, thường được đặc trưng bởi các cấu trúc giai điệu hoặc nhịp điệu lặp lại nhiều lần trong một bài hát, tạo cảm giác dễ nhớ và thu hút người nghe. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Thể loại này thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn trực tiếp và các không gian giải trí, tạo nên sự cuốn hút và năng lượng mạnh mẽ cho khán giả.
Từ "repetitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repetitivus", xuất phát từ động từ "repetere", có nghĩa là "lặp lại". Ngữ nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến hành động lặp lại một điều gì đó, từ đó mở rộng sang bối cảnh âm nhạc. Trong âm nhạc rock, sự lặp lại tạo ra những giai điệu và nhịp điệu dễ nhớ, góp phần truyền tải cảm xúc mạnh mẽ và tạo ra sự kết nối với người nghe.
Từ "repetitive" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về âm nhạc hoặc sở thích cá nhân. Trong bối cảnh âm nhạc, "rock music" thường liên quan đến các thể loại có nhịp điệu lặp lại, được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về phong cách và tính chất của âm nhạc. Các tình huống phổ biến của từ này bao gồm phê bình nghệ sĩ, phân tích albums hoặc bàn luận về ảnh hưởng văn hóa của âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp