Bản dịch của từ Reprimanded trong tiếng Việt

Reprimanded

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprimanded (Verb)

ɹˈɛpɹəmændɪd
ɹˈɛpɹəmændɪd
01

La mắng hoặc bày tỏ sự không đồng tình với ai đó về hành động của họ.

To scold or express disapproval to someone about their actions.

Ví dụ

The teacher reprimanded John for talking during the presentation.

Giáo viên đã khiển trách John vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.

The manager did not reprimand the team for missing the deadline.

Quản lý đã không khiển trách nhóm vì không hoàn thành đúng hạn.

Did the principal reprimand the students for their behavior at the event?

Hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi của họ tại sự kiện không?

02

Để chỉ trích hoặc sửa chữa ai đó, thường là chính thức hoặc chính thức.

To criticize or correct someone often officially or formally.

Ví dụ

The teacher reprimanded John for talking during the social studies class.

Giáo viên đã khiển trách John vì nói chuyện trong lớp xã hội.

The manager did not reprimand the team for missing the deadline.

Quản lý đã không khiển trách đội vì không hoàn thành đúng hạn.

Did the principal reprimand the students for their behavior at the event?

Hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi của họ tại sự kiện không?

03

Để bày tỏ sự không tán thành nghiêm trọng của một ai đó, đặc biệt là một cách trang trọng.

To express severe disapproval of someone especially in a formal manner.

Ví dụ

The teacher reprimanded John for his disrespectful comments during class.

Giáo viên đã khiển trách John vì những nhận xét thiếu tôn trọng trong lớp.

The manager did not reprimand the employee for being late today.

Người quản lý đã không khiển trách nhân viên vì đến muộn hôm nay.

Did the principal reprimand the students for their loud behavior?

Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh vì hành vi ồn ào chưa?

Dạng động từ của Reprimanded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprimand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reprimanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reprimanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reprimands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reprimanding

Reprimanded (Noun)

01

Một lời khiển trách chính thức, thường được đưa ra trong bối cảnh trang trọng.

An official rebuke typically issued in a formal setting.

Ví dụ

The manager reprimanded John for being late to the meeting yesterday.

Quản lý đã khiển trách John vì đến muộn cuộc họp hôm qua.

The committee did not reprimand Sarah for her honest opinion.

Ủy ban đã không khiển trách Sarah vì ý kiến trung thực của cô ấy.

Did the teacher reprimand the students for their disruptive behavior?

Giáo viên có khiển trách học sinh vì hành vi gây rối không?

02

Một lời quở trách hoặc khiển trách nghiêm khắc.

A stern rebuke or reprimand.

Ví dụ

The teacher reprimanded Sarah for her disrespectful behavior in class.

Giáo viên đã khiển trách Sarah vì hành vi thiếu tôn trọng trong lớp.

The committee did not reprimand John for his honest opinion.

Ủy ban đã không khiển trách John vì ý kiến chân thành của anh ấy.

Did the manager reprimand the staff for missing the deadline?

Giám đốc có khiển trách nhân viên vì không hoàn thành đúng hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprimanded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprimanded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.