Bản dịch của từ Reprocess trong tiếng Việt

Reprocess

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprocess (Verb)

ɹipɹˈɔsɛs
ɹipɹˈoʊsɛs
01

Xử lý (một cái gì đó, đặc biệt là nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng) một lần nữa hoặc theo cách khác, thường là để tái sử dụng nó.

Process something especially spent nuclear fuel again or differently typically in order to reuse it.

Ví dụ

The company decided to reprocess the plastic waste for recycling.

Công ty quyết định tái xử lý chất thải nhựa để tái chế.

They plan to reprocess old electronics to reduce electronic waste.

Họ dự định tái xử lý các thiết bị điện tử cũ để giảm rác điện tử.

The factory will reprocess the materials to create sustainable products.

Nhà máy sẽ tái xử lý các vật liệu để tạo ra sản phẩm bền vững.

Dạng động từ của Reprocess (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprocess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reprocessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reprocessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reprocesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reprocessing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprocess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprocess

Không có idiom phù hợp