Bản dịch của từ Reprocess trong tiếng Việt
Reprocess

Reprocess (Verb)
Xử lý (một cái gì đó, đặc biệt là nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng) một lần nữa hoặc theo cách khác, thường là để tái sử dụng nó.
Process something especially spent nuclear fuel again or differently typically in order to reuse it.
The company decided to reprocess the plastic waste for recycling.
Công ty quyết định tái xử lý chất thải nhựa để tái chế.
They plan to reprocess old electronics to reduce electronic waste.
Họ dự định tái xử lý các thiết bị điện tử cũ để giảm rác điện tử.
The factory will reprocess the materials to create sustainable products.
Nhà máy sẽ tái xử lý các vật liệu để tạo ra sản phẩm bền vững.
Dạng động từ của Reprocess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprocess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprocessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprocessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprocesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprocessing |
Từ "reprocess" có nghĩa là xử lý lại một vật liệu hoặc thông tin nhằm mục đích tái sử dụng hoặc cải thiện chất lượng. Trong tiếng Anh, "reprocess" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ môi trường và xử lý dữ liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào tái chế vật liệu.
Từ "reprocess" được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và gốc động từ "process" xuất phát từ tiếng Latinh "processus", có nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiến trình". Gốc từ này liên quan đến quá trình biến đổi hoặc xử lý nguyên liệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reprocess" chỉ hành động xử lý lại một vật liệu hoặc dữ liệu nhằm tái sử dụng hoặc cải thiện, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về bảo vệ môi trường và tối ưu hóa tài nguyên.
Từ "reprocess" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến môi trường hoặc công nghệ. Trong các bài luận học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả quy trình tái chế hoặc xử lý lại chất thải. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như lập trình và quản lý dữ liệu, khi người ta nói về việc xử lý lại dữ liệu cho các mục đích khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp