Bản dịch của từ Reprocessed trong tiếng Việt
Reprocessed
Reprocessed (Verb)
The community reprocessed plastic bottles into new benches for the park.
Cộng đồng đã tái chế chai nhựa thành ghế mới cho công viên.
They did not reprocess the old newspapers for the recycling program.
Họ không tái chế những tờ báo cũ cho chương trình tái chế.
Did the city reprocess waste materials for the new social project?
Thành phố có tái chế vật liệu thải cho dự án xã hội mới không?
Dạng động từ của Reprocessed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprocess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprocessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprocessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprocesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprocessing |
Reprocessed (Noun)
Vật liệu đã được xử lý lại.
Material that has been processed again.
Reprocessed materials help reduce waste in our community recycling programs.
Vật liệu đã được xử lý lại giúp giảm rác thải trong chương trình tái chế cộng đồng.
Many people do not understand the benefits of reprocessed materials.
Nhiều người không hiểu lợi ích của vật liệu đã được xử lý lại.
Are reprocessed materials widely used in local construction projects?
Vật liệu đã được xử lý lại có được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng địa phương không?
Họ từ
Từ "reprocessed" là dạng quá khứ của động từ "reprocess", có nghĩa là xử lý lại một vật chất hay thông tin để cải thiện chất lượng hoặc tái sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "reprocessing" thường xuất hiện trong ngành công nghiệp tái chế ở Mỹ hơn. Trong cả hai hình thức ngôn ngữ, từ này gợi đến quy trình khai thác và tối ưu hóa tài nguyên.
Từ "reprocessed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "processus" (quá trình) và danh từ "process". Ban đầu, "processus" được sử dụng để diễn tả hành động tiến hành một cách có hệ thống. Nghĩa hiện tại của "reprocessed" ám chỉ việc xử lý lại, đặc biệt trong bối cảnh tái chế hoặc cải tiến sản phẩm, phản ánh sự nhấn mạnh vào việc hoàn thiện và tối ưu hóa quy trình đã có trước đó.
Từ "reprocessed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề môi trường và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh sự gia tăng mối quan tâm đối với việc tái chế và bảo vệ môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong công nghiệp và sản xuất, nơi việc xử lý lại vật liệu trở nên cần thiết nhằm tối ưu hóa nguồn tài nguyên và giảm thiểu chất thải.