Bản dịch của từ Reprocessed trong tiếng Việt

Reprocessed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprocessed (Verb)

01

Xử lý hoặc sản xuất một vật liệu một lần nữa hoặc một lần nữa.

Process or produce a material again or anew.

Ví dụ

The community reprocessed plastic bottles into new benches for the park.

Cộng đồng đã tái chế chai nhựa thành ghế mới cho công viên.

They did not reprocess the old newspapers for the recycling program.

Họ không tái chế những tờ báo cũ cho chương trình tái chế.

Did the city reprocess waste materials for the new social project?

Thành phố có tái chế vật liệu thải cho dự án xã hội mới không?

Dạng động từ của Reprocessed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprocess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reprocessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reprocessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reprocesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reprocessing

Reprocessed (Noun)

01

Vật liệu đã được xử lý lại.

Material that has been processed again.

Ví dụ

Reprocessed materials help reduce waste in our community recycling programs.

Vật liệu đã được xử lý lại giúp giảm rác thải trong chương trình tái chế cộng đồng.

Many people do not understand the benefits of reprocessed materials.

Nhiều người không hiểu lợi ích của vật liệu đã được xử lý lại.

Are reprocessed materials widely used in local construction projects?

Vật liệu đã được xử lý lại có được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reprocessed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprocessed

Không có idiom phù hợp