Bản dịch của từ Repudiated trong tiếng Việt
Repudiated
Repudiated (Verb)
The community repudiated the false claims about the new housing project.
Cộng đồng đã phủ nhận những tuyên bố sai về dự án nhà ở mới.
They did not repudiate the importance of social justice in their discussions.
Họ không phủ nhận tầm quan trọng của công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận.
Did the council repudiate the allegations of corruption last month?
Hội đồng có phủ nhận các cáo buộc tham nhũng vào tháng trước không?
Many activists repudiated the government's new policy on social media censorship.
Nhiều nhà hoạt động đã từ chối chính sách mới về kiểm duyệt mạng xã hội.
She did not repudiate her friends after their controversial comments online.
Cô ấy không từ chối bạn bè sau những bình luận gây tranh cãi trên mạng.
Did the community repudiate the proposal for increased surveillance cameras?
Cộng đồng có từ chối đề xuất tăng cường camera giám sát không?
Many activists repudiated the government's new policy on social justice.
Nhiều nhà hoạt động đã từ chối chính sách mới của chính phủ về công bằng xã hội.
She did not repudiate her beliefs during the debate.
Cô ấy không từ chối niềm tin của mình trong cuộc tranh luận.
Did the community repudiate the proposed changes to the welfare system?
Cộng đồng có từ chối những thay đổi được đề xuất về hệ thống phúc lợi không?
Dạng động từ của Repudiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repudiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repudiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repudiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repudiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repudiating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Repudiated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp