Bản dịch của từ Repudiated trong tiếng Việt

Repudiated

Verb

Repudiated (Verb)

ɹipjˈudieɪtəd
ɹipjˈudieɪtəd
01

Để phủ nhận sự thật hoặc giá trị của một cái gì đó.

To deny the truth or validity of something.

Ví dụ

The community repudiated the false claims about the new housing project.

Cộng đồng đã phủ nhận những tuyên bố sai về dự án nhà ở mới.

They did not repudiate the importance of social justice in their discussions.

Họ không phủ nhận tầm quan trọng của công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận.

Did the council repudiate the allegations of corruption last month?

Hội đồng có phủ nhận các cáo buộc tham nhũng vào tháng trước không?

02

Từ chối chấp nhận hoặc liên kết với một cái gì đó.

To refuse to accept or be associated with something.

Ví dụ

Many activists repudiated the government's new policy on social media censorship.

Nhiều nhà hoạt động đã từ chối chính sách mới về kiểm duyệt mạng xã hội.

She did not repudiate her friends after their controversial comments online.

Cô ấy không từ chối bạn bè sau những bình luận gây tranh cãi trên mạng.

Did the community repudiate the proposal for increased surveillance cameras?

Cộng đồng có từ chối đề xuất tăng cường camera giám sát không?

03

Từ chối hoặc phủ nhận một niềm tin, tuyên bố hoặc nguyên nhân.

To reject or disavow a belief claim or cause.

Ví dụ

Many activists repudiated the government's new policy on social justice.

Nhiều nhà hoạt động đã từ chối chính sách mới của chính phủ về công bằng xã hội.

She did not repudiate her beliefs during the debate.

Cô ấy không từ chối niềm tin của mình trong cuộc tranh luận.

Did the community repudiate the proposed changes to the welfare system?

Cộng đồng có từ chối những thay đổi được đề xuất về hệ thống phúc lợi không?

Dạng động từ của Repudiated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repudiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repudiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repudiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repudiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repudiating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repudiated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repudiated

Không có idiom phù hợp