Bản dịch của từ Repudiates trong tiếng Việt
Repudiates

Repudiates (Verb)
The community repudiates any form of discrimination against minority groups.
Cộng đồng từ chối bất kỳ hình thức phân biệt nào đối với nhóm thiểu số.
She does not repudiate her support for social justice initiatives.
Cô ấy không từ chối sự ủng hộ của mình cho các sáng kiến công bằng xã hội.
Why does the organization repudiate the proposed policy changes?
Tại sao tổ chức lại từ chối những thay đổi chính sách được đề xuất?
The council repudiates the proposal for new housing in downtown.
Hội đồng bác bỏ đề xuất xây dựng nhà ở mới ở trung tâm.
The community does not repudiate the idea of a public park.
Cộng đồng không bác bỏ ý tưởng về một công viên công cộng.
Does the mayor repudiate the plan for the new school?
Thị trưởng có bác bỏ kế hoạch cho trường mới không?
The community repudiates false claims about its safety and security.
Cộng đồng phủ nhận những tuyên bố sai về an toàn và an ninh.
She does not repudiate her responsibility in the social project.
Cô ấy không phủ nhận trách nhiệm của mình trong dự án xã hội.
Why does the organization repudiate these allegations of discrimination?
Tại sao tổ chức lại phủ nhận những cáo buộc phân biệt đối xử này?
Dạng động từ của Repudiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repudiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repudiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repudiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repudiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repudiating |
Họ từ
Từ "repudiates" là động từ có nghĩa là từ chối, không công nhận hoặc bác bỏ một điều gì đó, thường liên quan đến sự phủ nhận trách nhiệm hoặc quy kết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này với mật độ cao hơn trong các văn bản chính thức.