Bản dịch của từ Repute trong tiếng Việt
Repute

Repute (Noun)
Her repute as a trustworthy friend spread quickly in the community.
Danh tiếng của cô như một người bạn đáng tin cậy nhanh chóng lan rộng trong cộng đồng.
The company's repute for quality products attracted many loyal customers.
Danh tiếng của công ty về các sản phẩm chất lượng đã thu hút nhiều khách hàng trung thành.
His repute as a skilled musician earned him recognition in the industry.
Danh tiếng là một nhạc sĩ điêu luyện đã giúp anh được công nhận trong ngành.
Dạng danh từ của Repute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repute | - |
Repute (Verb)
Được coi là đã làm một việc gì đó hoặc có những đặc điểm cụ thể.
Be generally regarded as having done something or as having particular characteristics.
Her charity work helped her gain a positive repute in society.
Công việc từ thiện của cô đã giúp cô có được danh tiếng tích cực trong xã hội.
The company's repute for honesty attracted many loyal customers.
Danh tiếng về sự trung thực của công ty đã thu hút nhiều khách hàng trung thành.
His repute as a skilled musician spread quickly through the community.
Danh tiếng của anh như một nhạc sĩ điêu luyện nhanh chóng lan truyền khắp cộng đồng.
Họ từ
Từ "repute" có nghĩa là danh tiếng hoặc uy tín mà một người hoặc một tổ chức có trong xã hội. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ đến trạng thái hoặc nguyên lý mà một người có thể bị cho là mắc lỗi trong một lĩnh vực nào đó. Từ "repute" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng "reputed" để nói đến danh tiếng hiện có hơn.
Từ "repute" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reputare", có nghĩa là "đánh giá lại" hoặc "cân nhắc". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "putare" (đánh giá). Qua thời gian, "repute" đã chuyển nghĩa thành "danh tiếng" hoặc "sự nổi tiếng", phản ánh cách mà một cá nhân hoặc tổ chức được đánh giá trong mắt công chúng. Xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh xã hội hiện đại vẫn giữ nguyên đặc tính đánh giá sự tín nhiệm và uy tín.
Từ "repute" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích và đánh giá. Trong tiếng Anh, "repute" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả danh tiếng hoặc uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận về xã hội, kinh doanh và giáo dục, thể hiện sự nhận thức về giá trị và lòng tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



