Bản dịch của từ Reputed trong tiếng Việt
Reputed

Reputed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của danh tiếng.
Simple past and past participle of repute.
He reputedly helped over 100 families during the crisis last year.
Anh ấy được cho là đã giúp hơn 100 gia đình trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.
She did not reputedly support the new social initiative in her community.
Cô ấy không được cho là đã ủng hộ sáng kiến xã hội mới trong cộng đồng của mình.
Did they reputedly organize the charity event for local families?
Họ có được cho là đã tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương không?
Dạng động từ của Reputed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | None |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | None |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reputed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | None |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | None |
Họ từ
Từ "reputed" là tính từ chỉ một điều được công nhận hoặc coi là đúng đắn, thường dựa trên danh tiếng hoặc uy tín. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "reputed" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một thực thể có danh tiếng về một phẩm chất hoặc khả năng cụ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm; tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong văn viết chính thức.
Từ "reputed" có nguồn gốc từ động từ Latin "reputare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "putare" có nghĩa là "đánh giá" hay "nghĩ". Ban đầu, "reputare" diễn tả quá trình đánh giá lại một điều gì đó. Từ thế kỷ 15, "reputed" được sử dụng để chỉ danh tiếng hay sự nhận thức xã hội về một cá nhân hoặc sự vật. Như vậy, nghĩa hiện tại của "reputed" liên quan chặt chẽ đến việc được công nhận hoặc có danh tiếng trong xã hội.
Từ "reputed" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và trong các kỳ thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường cao trong các bài đọc liên quan đến đánh giá và mô tả sự nổi tiếng hoặc uy tín của một cá nhân hoặc sự vật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc tổ chức mà được công nhận rộng rãi vì phẩm chất hoặc thành tích nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



