Bản dịch của từ Reputed trong tiếng Việt
Reputed
Reputed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của danh tiếng.
Simple past and past participle of repute.
He reputedly helped over 100 families during the crisis last year.
Anh ấy được cho là đã giúp hơn 100 gia đình trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.
She did not reputedly support the new social initiative in her community.
Cô ấy không được cho là đã ủng hộ sáng kiến xã hội mới trong cộng đồng của mình.
Did they reputedly organize the charity event for local families?
Họ có được cho là đã tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương không?
Dạng động từ của Reputed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | None |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | None |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reputed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | None |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | None |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp