Bản dịch của từ Reputes trong tiếng Việt

Reputes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reputes (Verb)

ɹɨpjˈuts
ɹɨpjˈuts
01

Có danh tiếng hoặc được biết đến vì điều gì đó.

To have a reputation or to be known for something.

Ví dụ

She reputes herself as a leader in social justice initiatives.

Cô ấy tự nhận mình là một nhà lãnh đạo trong các sáng kiến công bằng xã hội.

He does not reputes himself for being unkind to others.

Anh ấy không tự nhận mình là người không tốt với người khác.

Does she reputes herself as an expert in social media marketing?

Cô ấy có tự nhận mình là chuyên gia trong marketing truyền thông xã hội không?

02

Để ý hoặc xem xét một cách cụ thể.

To regard or consider in a specified way.

Ví dụ

Many people repute social media as a powerful communication tool.

Nhiều người coi mạng xã hội là công cụ giao tiếp mạnh mẽ.

They do not repute online friendships as genuine connections.

Họ không coi tình bạn trực tuyến là mối liên hệ chân thật.

Do you repute influencers as role models in society?

Bạn có coi những người có ảnh hưởng là hình mẫu trong xã hội không?

03

Để gán một cái gì đó cho một người hoặc một nhóm.

To attribute something to a person or group.

Ví dụ

Many people repute Jane as a leader in community service.

Nhiều người coi Jane là một nhà lãnh đạo trong dịch vụ cộng đồng.

They do not repute him as a reliable source of information.

Họ không coi anh ta là một nguồn thông tin đáng tin cậy.

Do you repute the charity as effective in helping the poor?

Bạn có coi tổ chức từ thiện là hiệu quả trong việc giúp đỡ người nghèo không?

Dạng động từ của Reputes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reputed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reputed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reputes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reputing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reputes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reputes

Không có idiom phù hợp