Bản dịch của từ Reputes trong tiếng Việt
Reputes

Reputes (Verb)
Có danh tiếng hoặc được biết đến vì điều gì đó.
To have a reputation or to be known for something.
She reputes herself as a leader in social justice initiatives.
Cô ấy tự nhận mình là một nhà lãnh đạo trong các sáng kiến công bằng xã hội.
He does not reputes himself for being unkind to others.
Anh ấy không tự nhận mình là người không tốt với người khác.
Does she reputes herself as an expert in social media marketing?
Cô ấy có tự nhận mình là chuyên gia trong marketing truyền thông xã hội không?
Many people repute social media as a powerful communication tool.
Nhiều người coi mạng xã hội là công cụ giao tiếp mạnh mẽ.
They do not repute online friendships as genuine connections.
Họ không coi tình bạn trực tuyến là mối liên hệ chân thật.
Do you repute influencers as role models in society?
Bạn có coi những người có ảnh hưởng là hình mẫu trong xã hội không?
Many people repute Jane as a leader in community service.
Nhiều người coi Jane là một nhà lãnh đạo trong dịch vụ cộng đồng.
They do not repute him as a reliable source of information.
Họ không coi anh ta là một nguồn thông tin đáng tin cậy.
Do you repute the charity as effective in helping the poor?
Bạn có coi tổ chức từ thiện là hiệu quả trong việc giúp đỡ người nghèo không?
Dạng động từ của Reputes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reputed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reputed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reputes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reputing |
Họ từ
Từ "reputes" là dạng số nhiều của danh từ "repute", có nghĩa là danh tiếng hoặc uy tín của một cá nhân, tổ chức. Trong tiếng Anh, "repute" thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức của xã hội về giá trị hoặc đức tính của một chủ thể nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng trong chuyện phát âm, có thể có sự khác biệt ở âm cuối. "Reputes" thường không được sử dụng phổ biến trong văn viết hay nói mà có xu hướng xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật hoặc học thuật nhất định.
Từ "reputes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reputare", nghĩa là "xem xét lại" hay "đánh giá". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "putare" (đánh giá, tính toán). Qua thời gian, "reputes" đã phát triển thành một thuật ngữ mang nghĩa "được coi là" hay "đánh giá". Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cách mà người khác nhìn nhận hay đánh giá ai đó trong xã hội, liên quan mật thiết đến giá trị và hình ảnh cá nhân.
Từ "reputes" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về danh tiếng hoặc uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong phần Đọc và Viết, "reputes" có thể liên quan đến nghiên cứu về hình ảnh hoặc sự ảnh hưởng của các thương hiệu. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn như marketing, quản trị doanh nghiệp, và các nghiên cứu xã hội.