Bản dịch của từ Requiescat in pace trong tiếng Việt
Requiescat in pace

Requiescat in pace (Idiom)
We say requiescat in pace for our friend John who passed away.
Chúng tôi nói requiescat in pace cho người bạn John đã qua đời.
They did not say requiescat in pace during the memorial service.
Họ đã không nói requiescat in pace trong buổi lễ tưởng niệm.
Do you think we should say requiescat in pace for Maria?
Bạn có nghĩ chúng ta nên nói requiescat in pace cho Maria không?
"Requiescat in pace" là một cụm từ tiếng La-tinh, có nghĩa là "xin được an nghỉ trong bình yên", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tang lễ hoặc tưởng niệm. Cụm từ này thường được viết tắt là "R.I.P". và phổ biến trong văn hóa phương Tây. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ở Anh, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản tôn giáo hay di tích văn hóa.
Cụm từ "requiescat in pace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "hãy yên nghỉ trong bình an". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các nghi lễ liên quan đến tang lễ, nhằm thể hiện nguyện vọng cho linh hồn của người đã khuất được an nghỉ. Sự xuất hiện lâu dài trong các văn bản tôn giáo và văn hóa dân gian đã giúp cụm từ này trở thành biểu tượng cho sự tưởng niệm và lòng kính trọng đối với người đã mất.
Cụm từ "requiescat in pace" (RIP) thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt của nó liên quan đến những ngữ cảnh tôn giáo hoặc bi thương. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng trong tang lễ, văn bản tưởng niệm hoặc trên các bia mộ để bày tỏ lòng kính trọng đối với người đã khuất, thể hiện sự cầu nguyện cho linh hồn họ được an nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp