Bản dịch của từ Requiescat in pace trong tiếng Việt

Requiescat in pace

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requiescat in pace (Idiom)

rɪ.kwiˈskæ.tɪn.pəs
rɪ.kwiˈskæ.tɪn.pəs
01

Một cụm từ tiếng latin có nghĩa là 'an nghỉ', thường được sử dụng như một lời cầu nguyện ngắn cho người chết.

A latin phrase meaning rest in peace typically used as a short prayer for the dead.

Ví dụ

We say requiescat in pace for our friend John who passed away.

Chúng tôi nói requiescat in pace cho người bạn John đã qua đời.

They did not say requiescat in pace during the memorial service.

Họ đã không nói requiescat in pace trong buổi lễ tưởng niệm.

Do you think we should say requiescat in pace for Maria?

Bạn có nghĩ chúng ta nên nói requiescat in pace cho Maria không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/requiescat in pace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Requiescat in pace

Không có idiom phù hợp