Bản dịch của từ Research instrument trong tiếng Việt
Research instrument

Research instrument (Noun)
The survey is a common research instrument for social studies.
Khảo sát là một công cụ nghiên cứu phổ biến cho các nghiên cứu xã hội.
Focus groups are not an effective research instrument for quantitative data.
Nhóm tập trung không phải là công cụ nghiên cứu hiệu quả cho dữ liệu định lượng.
What research instrument did you use for your social project?
Bạn đã sử dụng công cụ nghiên cứu nào cho dự án xã hội của mình?
Một phương pháp hoặc quy trình được áp dụng trong nghiên cứu để thu thập thông tin.
A method or process applied in research to obtain information.
Surveys are a popular research instrument for studying social attitudes.
Khảo sát là một công cụ nghiên cứu phổ biến để nghiên cứu thái độ xã hội.
Interviews are not the only research instrument used in social studies.
Phỏng vấn không phải là công cụ nghiên cứu duy nhất được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.
What research instrument do you prefer for exploring social issues?
Bạn thích công cụ nghiên cứu nào để khám phá các vấn đề xã hội?
The survey was an effective research instrument for understanding social attitudes.
Khảo sát là một công cụ nghiên cứu hiệu quả để hiểu thái độ xã hội.
Focus groups are not a reliable research instrument for quantitative data collection.
Nhóm tập trung không phải là một công cụ nghiên cứu đáng tin cậy cho việc thu thập dữ liệu định lượng.
Is the questionnaire a valid research instrument for studying community needs?
Liệu bảng câu hỏi có phải là một công cụ nghiên cứu hợp lệ để nghiên cứu nhu cầu cộng đồng không?