Bản dịch của từ Research paper trong tiếng Việt

Research paper

Noun [C]

Research paper (Noun Countable)

01

Một tác phẩm hoặc tài liệu bằng văn bản báo cáo nghiên cứu khoa học hoặc học thuật và thường được bình duyệt trước khi xuất bản.

A written work or document that reports scientific or academic research and is usually subject to peer review before publication.

Ví dụ

The research paper on climate change was published last month.

Bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu đã được xuất bản tháng trước.

My research paper did not receive any feedback from the professor.

Bài nghiên cứu của tôi không nhận được phản hồi nào từ giáo sư.

Did you read the research paper on social inequality?

Bạn đã đọc bài nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Research paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] For example, if I need to write a I would rather study on my own to fully focus on reading and collecting materials [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Therefore, I kindly request you to provide me with the contact details of Ms. Johnson or any available resources, such as presentation slides or [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Research paper

Không có idiom phù hợp