Bản dịch của từ Research paper trong tiếng Việt
Research paper
Research paper (Noun Countable)
Một tác phẩm hoặc tài liệu bằng văn bản báo cáo nghiên cứu khoa học hoặc học thuật và thường được bình duyệt trước khi xuất bản.
A written work or document that reports scientific or academic research and is usually subject to peer review before publication.
The research paper on climate change was published last month.
Bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu đã được xuất bản tháng trước.
My research paper did not receive any feedback from the professor.
Bài nghiên cứu của tôi không nhận được phản hồi nào từ giáo sư.
Did you read the research paper on social inequality?
Bạn đã đọc bài nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Research paper cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Research paper" là một tài liệu học thuật, thường được viết bởi sinh viên, học giả hoặc các nhà nghiên cứu, nhằm trình bày kết quả nghiên cứu và phân tích về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "research paper" thường được coi là một phần thiết yếu của quy trình học thuật và là công cụ quan trọng trong việc phát triển kiến thức khoa học.
Từ "research" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "recerchier," có nghĩa là "tìm kiếm lại," được hình thành từ tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "cerchier" (tìm kiếm). Tiếng Latinh của từ này là "cercare," có nghĩa là "tìm kiếm." Từ "paper" xuất phát từ từ tiếng Latin "papyrus," một loại vật liệu viết được làm từ cây papyrus. Trong bối cảnh hiện tại, "research paper" chỉ đến một bài báo khoa học trình bày kết quả của nghiên cứu, thể hiện sự tìm kiếm và khám phá kiến thức mới trong lĩnh vực học thuật.
Thuật ngữ "research paper" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các tài liệu nghiên cứu có hệ thống, nhằm báo cáo kết quả từ một cuộc nghiên cứu cụ thể. "Research paper" cũng thường thấy trong các hội thảo, bài giảng và tài liệu giáo dục, nơi mà việc trình bày kết quả nghiên cứu là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp