Bản dịch của từ Resection trong tiếng Việt

Resection

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resection (Noun)

ɹɪsˈɛkʃn
ɹɪsˈɛkʃn
01

Hành động cắt bỏ hoặc loại bỏ một phần cơ quan hoặc mô của cơ thể.

The act of cutting out or removing part of a body organ or tissue.

Ví dụ

The doctor performed a resection on the patient's tumor last week.

Bác sĩ đã thực hiện một ca cắt bỏ khối u của bệnh nhân tuần trước.

The resection of organs is not always necessary in social health cases.

Việc cắt bỏ các cơ quan không phải lúc nào cũng cần thiết trong các trường hợp sức khỏe xã hội.

Is resection common in surgeries for social health issues?

Cắt bỏ có phổ biến trong các ca phẫu thuật cho các vấn đề sức khỏe xã hội không?

Resection (Noun Countable)

ɹɪsˈɛkʃn
ɹɪsˈɛkʃn
01

Một phần của cơ quan hoặc mô đã được phẫu thuật cắt bỏ.

A portion of an organ or tissue that has been surgically removed.

Ví dụ

The doctor performed a resection of the tumor last Tuesday.

Bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật cắt bỏ khối u vào thứ Ba tuần trước.

The patient did not need a resection after the initial examination.

Bệnh nhân không cần phẫu thuật cắt bỏ sau khi kiểm tra ban đầu.

Is a resection always necessary for patients with cancer?

Phẫu thuật cắt bỏ có luôn cần thiết cho bệnh nhân ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resection

Không có idiom phù hợp