Bản dịch của từ Resection trong tiếng Việt
Resection

Resection (Noun)
The doctor performed a resection on the patient's tumor last week.
Bác sĩ đã thực hiện một ca cắt bỏ khối u của bệnh nhân tuần trước.
The resection of organs is not always necessary in social health cases.
Việc cắt bỏ các cơ quan không phải lúc nào cũng cần thiết trong các trường hợp sức khỏe xã hội.
Is resection common in surgeries for social health issues?
Cắt bỏ có phổ biến trong các ca phẫu thuật cho các vấn đề sức khỏe xã hội không?
Resection (Noun Countable)
Một phần của cơ quan hoặc mô đã được phẫu thuật cắt bỏ.
A portion of an organ or tissue that has been surgically removed.
The doctor performed a resection of the tumor last Tuesday.
Bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật cắt bỏ khối u vào thứ Ba tuần trước.
The patient did not need a resection after the initial examination.
Bệnh nhân không cần phẫu thuật cắt bỏ sau khi kiểm tra ban đầu.
Is a resection always necessary for patients with cancer?
Phẫu thuật cắt bỏ có luôn cần thiết cho bệnh nhân ung thư không?
Họ từ
Từ "resection" có nghĩa là việc cắt bỏ một phần của mô hoặc cơ quan trong y học, thường để loại bỏ khối u hoặc mô bệnh lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, có thể có sự khác biệt trong thói quen sử dụng từ giữa hai vùng. "Resection" thường được áp dụng trong phẫu thuật chỉnh hình hoặc ung thư.
Từ "resection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resectio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "sectio" có nghĩa là "cắt". Từ này được sử dụng lần đầu trong các văn bản y học vào khoảng thế kỷ 19 để chỉ quá trình phẫu thuật cắt bỏ một phần của cơ thể hoặc mô. Ngày nay, "resection" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật nhằm loại bỏ khối u hoặc mô bệnh lý, thể hiện sự kết nối giữa lịch sử y học và ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "resection" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các thủ thuật phẫu thuật loại bỏ một phần của cơ quan hoặc tổ chức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bài nghe và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và y tế. Trong ngữ cảnh khác, "resection" thường được nhắc đến trong nghiên cứu sinh học và giải phẫu, nơi nó mô tả các quy trình phẫu thuật nhằm điều trị bệnh. Sự hiện diện của từ này trong các bài báo khoa học cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong các nghiên cứu lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp