Bản dịch của từ Reserve analysis trong tiếng Việt
Reserve analysis
Noun [U/C]

Reserve analysis (Noun)
ɹˈɨzɝv ənˈæləsəs
ɹˈɨzɝv ənˈæləsəs
01
Một cuộc khảo sát có hệ thống về số lượng dự trữ để ra quyết định.
A systematic examination of reserve quantities for decision-making.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá về phân bổ tài nguyên dựa trên các khoản dự trữ.
An evaluation of resource allocation based on reserves.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reserve analysis
Không có idiom phù hợp