Bản dịch của từ Reserve analysis trong tiếng Việt

Reserve analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserve analysis (Noun)

ɹˈɨzɝv ənˈæləsəs
ɹˈɨzɝv ənˈæləsəs
01

Một cuộc khảo sát có hệ thống về số lượng dự trữ để ra quyết định.

A systematic examination of reserve quantities for decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu về mức dự trữ và ảnh hưởng của chúng đến kế hoạch tài chính.

The study of reserve levels and their impact on financial planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá về phân bổ tài nguyên dựa trên các khoản dự trữ.

An evaluation of resource allocation based on reserves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reserve analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reserve analysis

Không có idiom phù hợp