Bản dịch của từ Resh trong tiếng Việt

Resh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resh (Noun)

ɹeiʃ
ɹˈɛʃ
01

Chữ cái thứ hai mươi của nhiều bảng chữ cái/abjads semitic (phoenician, aramaic, do thái, syriac, ả rập và các bảng chữ cái khác).

The twentieth letter of many semitic alphabets/abjads (phoenician, aramaic, hebrew, syriac, arabic and others).

Ví dụ

In Hebrew, resh is the twentieth letter of the alphabet.

Trong tiếng Do Thái, resh là chữ cái thứ hai mươi trong bảng chữ cái.

Students learn about resh in Semitic languages classes.

Học sinh học về resh trong các lớp học ngôn ngữ Semitic.

The word 'resh' is commonly used in Arabic calligraphy.

Từ 'resh' thường được sử dụng trong nghệ thuật viết chữ Ả Rập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resh

Không có idiom phù hợp