Bản dịch của từ Rest and relaxation trong tiếng Việt
Rest and relaxation
Rest and relaxation (Noun)
Rest and relaxation are essential for maintaining mental well-being.
Nghỉ ngơi và thư giãn là cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần.
Some people neglect rest and relaxation, leading to increased stress levels.
Một số người sao lãng việc nghỉ ngơi và thư giãn, dẫn đến mức độ căng thẳng tăng lên.
Do you believe in the importance of rest and relaxation in daily life?
Bạn có tin vào sự quan trọng của việc nghỉ ngơi và thư giãn trong cuộc sống hàng ngày không?
Rest and relaxation are crucial for mental well-being.
Nghỉ ngơi và thư giãn quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Some people neglect rest and relaxation due to work stress.
Một số người bỏ qua việc nghỉ ngơi và thư giãn vì áp lực công việc.
Do you think rest and relaxation should be prioritized in daily life?
Bạn nghĩ rằng nghỉ ngơi và thư giãn nên được ưu tiên trong cuộc sống hàng ngày không?
Taking a break is important for rest and relaxation.
Nghỉ ngơi quan trọng vì sự nghỉ ngơi và thư giãn.
Ignoring rest and relaxation leads to burnout and stress.
Bỏ qua sự nghỉ ngơi và thư giãn dẫn đến kiệt sức và căng thẳng.
Do you prioritize rest and relaxation in your daily routine?
Bạn ưu tiên nghỉ ngơi và thư giãn trong thói quen hàng ngày không?
Rest and relaxation (Idiom)
I always make sure to schedule time for rest and relaxation.
Tôi luôn đảm bảo sắp xếp thời gian cho sự nghỉ ngơi và thư giãn.
It's important not to neglect rest and relaxation for overall well-being.
Quan trọng không bỏ qua việc nghỉ ngơi và thư giãn để cải thiện sức khỏe tổng thể.
Do you think rest and relaxation are essential for a balanced lifestyle?
Bạn có nghĩ rằng nghỉ ngơi và thư giãn là cần thiết cho một lối sống cân đối không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rest and relaxation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp