Bản dịch của từ Rest and relaxation trong tiếng Việt

Rest and relaxation

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rest and relaxation (Noun)

ɹˈɛst ənd ɹˌilæksˈeɪʃən
ɹˈɛst ənd ɹˌilæksˈeɪʃən
01

Trạng thái không còn căng thẳng và lo lắng.

The state of being free from tension and anxiety.

Ví dụ

Rest and relaxation are essential for maintaining mental well-being.

Nghỉ ngơi và thư giãn là cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần.

Some people neglect rest and relaxation, leading to increased stress levels.

Một số người sao lãng việc nghỉ ngơi và thư giãn, dẫn đến mức độ căng thẳng tăng lên.

02

Một khoảng thời gian dành cho sự thư giãn yên bình.

A period of time spent in peaceful leisure.

Ví dụ

Rest and relaxation are crucial for mental well-being.

Nghỉ ngơi và thư giãn quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Some people neglect rest and relaxation due to work stress.

Một số người bỏ qua việc nghỉ ngơi và thư giãn vì áp lực công việc.

03

Một trường hợp nghỉ ngơi; nghỉ ngơi.

An instance of resting a break.

Ví dụ

Taking a break is important for rest and relaxation.

Nghỉ ngơi quan trọng vì sự nghỉ ngơi và thư giãn.

Ignoring rest and relaxation leads to burnout and stress.

Bỏ qua sự nghỉ ngơi và thư giãn dẫn đến kiệt sức và căng thẳng.

Rest and relaxation (Idiom)

01

Nghỉ ngơi và thư giãn (thường được viết tắt là r&r) đề cập đến khoảng thời gian tạm dừng công việc hoặc nhiệm vụ thường để thư giãn, nghỉ ngơi hoặc phục hồi sức khỏe.

Rest and relaxation often abbreviated as rr refers to a time taken off from work or duties typically to relax unwind or recuperate.

Ví dụ

I always make sure to schedule time for rest and relaxation.

Tôi luôn đảm bảo sắp xếp thời gian cho sự nghỉ ngơi và thư giãn.

It's important not to neglect rest and relaxation for overall well-being.

Quan trọng không bỏ qua việc nghỉ ngơi và thư giãn để cải thiện sức khỏe tổng thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rest and relaxation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.