Bản dịch của từ Rest and relaxation trong tiếng Việt
Rest and relaxation

Rest and relaxation (Noun)
Rest and relaxation are essential for maintaining mental well-being.
Nghỉ ngơi và thư giãn là cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần.
Some people neglect rest and relaxation, leading to increased stress levels.
Một số người sao lãng việc nghỉ ngơi và thư giãn, dẫn đến mức độ căng thẳng tăng lên.
Rest and relaxation are crucial for mental well-being.
Nghỉ ngơi và thư giãn quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Some people neglect rest and relaxation due to work stress.
Một số người bỏ qua việc nghỉ ngơi và thư giãn vì áp lực công việc.
Rest and relaxation (Idiom)
I always make sure to schedule time for rest and relaxation.
Tôi luôn đảm bảo sắp xếp thời gian cho sự nghỉ ngơi và thư giãn.
It's important not to neglect rest and relaxation for overall well-being.
Quan trọng không bỏ qua việc nghỉ ngơi và thư giãn để cải thiện sức khỏe tổng thể.
"Rest and relaxation" (R&R) là một cụm từ mang nghĩa chỉ trạng thái nghỉ ngơi và thư giãn, đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tinh thần và thể chất. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cao việc cần thiết để phục hồi năng lượng sau thời gian làm việc căng thẳng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Mỹ thường phát âm rõ nét hơn so với giọng Anh Anh.
Cụm từ "rest and relaxation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "rest" xuất phát từ "restare", nghĩa là dừng lại, ngừng lại, trong khi "relaxation" có nguồn gốc từ "relaxare", nghĩa là làm giảm căng thẳng, làm dịu. Vào những thế kỷ trước, hai khái niệm này thường được kết hợp trong văn hóa nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi cho sức khỏe thể chất và tinh thần, phản ánh xu hướng hiện đại trong việc cân bằng cuộc sống chủ yếu.
"Cụm từ 'rest and relaxation' (thư giãn và nghỉ ngơi) xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, khi thí sinh thảo luận về các hoạt động giải trí và phương pháp giảm stress. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được đề cập trong ngữ cảnh sức khỏe tâm thần và xu hướng sống của giới trẻ hiện nay. Nó cũng được tìm thấy trong các bài viết khoa học về tâm lý học và sức khỏe tổng quát".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
