Bản dịch của từ Rest in peace trong tiếng Việt
Rest in peace

Rest in peace (Idiom)
We all say, rest in peace, for John after his funeral.
Chúng tôi đều nói, yên nghỉ, cho John sau tang lễ của anh ấy.
They do not rest in peace if their story remains untold.
Họ không yên nghỉ nếu câu chuyện của họ chưa được kể.
Do you think she will rest in peace after this tragedy?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ yên nghỉ sau bi kịch này không?
We all said, 'Rest in peace,' for John at his funeral.
Tất cả chúng tôi đã nói, 'Yên nghỉ,' cho John tại tang lễ.
They did not forget to say, 'Rest in peace,' for Maria.
Họ không quên nói, 'Yên nghỉ,' cho Maria.
Did you hear them say, 'Rest in peace,' for David yesterday?
Bạn có nghe họ nói, 'Yên nghỉ,' cho David hôm qua không?
Nhằm bày tỏ sự cầu mong bình an cho người đã khuất.
To express hope for tranquility for the deceased.
We hope John will rest in peace after his tragic passing.
Chúng tôi hy vọng John sẽ yên nghỉ sau khi qua đời bi thảm.
Many people do not rest in peace due to unresolved issues.
Nhiều người không thể yên nghỉ vì những vấn đề chưa được giải quyết.
Will the community allow her to rest in peace now?
Cộng đồng có để cô ấy yên nghỉ bây giờ không?
Cụm từ "rest in peace" (R.I.P.) được sử dụng để bày tỏ sự tôn trọng đối với người đã khuất, thể hiện mong muốn rằng linh hồn của họ được yên nghỉ trong sự bình an. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau: ở Anh, nó thường xuất hiện trên bia mộ hoặc trong các bài điếu văn, trong khi ở Mỹ, nó cũng được dùng rộng rãi trong các phương tiện truyền thông và mạng xã hội để bày tỏ sự chia buồn.
Cụm từ "rest in peace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "requiescat in pace", thường được viết tắt là R.I.P. Cụm từ này xuất hiện trong các nghi lễ tôn giáo nhằm cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất được an nghỉ trong sự bình yên. Thời gian trôi qua, biểu thức này đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, thường được sử dụng để tưởng niệm người đã chết, thể hiện sự tôn kính và lòng thương tiếc của người sống đối với người đã khuất.
Cụm từ "rest in peace" (RIP) thường được sử dụng trong bối cảnh tưởng niệm và thương tiếc cho những người đã khuất. Trong các phần thi của IELTS, cụm từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các đề bài của Listening, Reading, Writing hoặc Speaking. Tuy nhiên, trong văn cảnh đời sống hàng ngày, nó thường được sử dụng trong lời chia buồn, bài điếu văn hay trên bia mộ, thể hiện sự tôn trọng đối với người đã qua đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp