Bản dịch của từ Restive trong tiếng Việt
Restive

Restive (Adjective)
(của một người) không thể giữ yên, im lặng hoặc phục tùng, đặc biệt là vì buồn chán hoặc không hài lòng.
(of a person) unable to remain still, silent, or submissive, especially because of boredom or dissatisfaction.
The restive crowd demanded immediate action from the government.
Đám đông náo loạn yêu cầu chính phủ hành động ngay lập tức.
The restive students protested against the new school policies.
Những học sinh náo loạn phản đối chính sách mới của trường.
The restive employees voiced their dissatisfaction with the working conditions.
Những nhân viên náo loạn bày tỏ sự không hài lòng với điều kiện làm việc.
Họ từ
Từ "restive" có nghĩa là không kiên nhẫn, khó kiểm soát hoặc dễ nổi loạn, thường được dùng để chỉ những người hoặc động vật không thể ngồi yên hoặc chịu đựng sự gò bó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có một số biến thể nhỏ giữa hai ngôn ngữ, với trọng âm đôi khi được nhấn mạnh theo cách khác nhau trong ngữ điệu bản địa.
Từ "restive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restivus", nghĩa là “không chịu đứng yên” hoặc “không chịu theo”. Nó được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ với dạng viết "restif" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh hiện đại, "restive" thường dùng để chỉ sự khó chịu, bồn chồn hoặc không thể kiểm soát trong một tình huống nhất định. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của từ, phản ánh trạng thái không yên tĩnh hoặc kiên nhẫn.
Từ "restive" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ thông thường được sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "restive" thường được áp dụng để miêu tả trạng thái bồn chồn hoặc không kiên nhẫn, thường trong tình huống mà người nói hoặc nhân vật cảm thấy khó chịu do phải chờ đợi hoặc chịu sự kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp