Bản dịch của từ Restive trong tiếng Việt

Restive

Adjective

Restive (Adjective)

ɹˈɛstɪv
ɹˈɛstɪv
01

(của một người) không thể giữ yên, im lặng hoặc phục tùng, đặc biệt là vì buồn chán hoặc không hài lòng.

(of a person) unable to remain still, silent, or submissive, especially because of boredom or dissatisfaction.

Ví dụ

The restive crowd demanded immediate action from the government.

Đám đông náo loạn yêu cầu chính phủ hành động ngay lập tức.

The restive students protested against the new school policies.

Những học sinh náo loạn phản đối chính sách mới của trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restive

Không có idiom phù hợp