Bản dịch của từ Result from trong tiếng Việt
Result from

Result from (Noun)
Hậu quả của một quyết định hoặc hành động.
A consequence of a decision or action.
The result from the study was unexpected.
Kết quả từ nghiên cứu là không ngờ.
She didn't anticipate the result from her social experiment.
Cô ấy không dự đoán được kết quả từ thí nghiệm xã hội của mình.
What can we learn from the result from the survey?
Chúng ta có thể học được gì từ kết quả từ cuộc khảo sát?
Kết quả của một phép tính hoặc thí nghiệm.
The outcome of a calculation or experiment.
The result from the survey showed a decrease in unemployment rates.
Kết quả từ cuộc khảo sát cho thấy tỷ lệ thất nghiệp giảm.
The result from the study was unexpected.
Kết quả từ nghiên cứu là không ngờ.
Did you get the result from the analysis of the data?
Bạn có nhận được kết quả từ việc phân tích dữ liệu không?
The positive result from the survey was unexpected.
Kết quả tích cực từ cuộc khảo sát là không mong đợi.
There was no negative result from the experiment conducted last week.
Không có kết quả tiêu cực từ thí nghiệm được thực hiện tuần trước.
Did you see any interesting result from the study on social media?
Bạn đã thấy kết quả thú vị nào từ nghiên cứu về truyền thông xã hội chưa?
Result from (Preposition)
She learned a lot from the experience.
Cô ấy học được rất nhiều từ trải nghiệm đó.
He benefited greatly from the results of the study.
Anh ấy hưởng lợi rất lớn từ kết quả của nghiên cứu.
Did you gain any insights from the feedback you received?
Bạn có nhận được bất kỳ cái nhìn nào từ phản hồi mà bạn nhận được không?
Trong ngữ cảnh của.
In the context of.
She benefited greatly from the support from her community.
Cô ấy hưởng lợi rất nhiều từ sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình.
He didn't expect such a positive result from his social media campaign.
Anh ấy không mong đợi một kết quả tích cực từ chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
Did you receive any feedback from the survey you conducted?
Bạn đã nhận được phản hồi nào từ cuộc khảo sát mà bạn tiến hành chưa?
Bởi vì; trong ánh sáng của.
As a result of in light of.
She received a promotion as a result from her hard work.
Cô ấy nhận được một sự thăng chức như một kết quả từ công việc chăm chỉ của cô ấy.
The team failed to win the competition as a result from lack of preparation.
Đội không thể giành chiến thắng trong cuộc thi vì thiếu chuẩn bị.
Did you get a high score as a result from studying diligently?
Bạn có nhận được điểm cao như một kết quả từ việc học cẩn thận không?
Result from (Idiom)
Kết quả từ: được gây ra bởi; bắt nguồn từ đâu.
Result from to be caused by to originate from.
Her success resulted from hard work and dedication.
Thành công của cô ấy đến từ sự chăm chỉ và tận tâm.
The failure didn't result from lack of effort but external factors.
Thất bại không đến từ sự thiếu cố gắng mà từ các yếu tố bên ngoài.
Did the conflict result from miscommunication or misunderstanding?
Xung đột có đến từ sự giao tiếp không hiểu hoặc hiểu lầm không?
Từ "result from" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "xuất phát từ" hoặc "do". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một tình huống, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này chủ yếu được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, cũng như không có sự khác nhau trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "result" xuất phát từ tiếng Latinh "resultare", có nghĩa là "nhảy trở lại", từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "salire" (nhảy). Xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Pháp, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những sản phẩm hoặc hậu quả của một hành động hay tình huống. Hiện nay, "result" thường được sử dụng để diễn tả kết quả của các phép toán, thí nghiệm hoặc quy trình, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó về tính phản ánh.
Cụm từ "result from" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất sử dụng cao để diễn đạt nguyên nhân và kết quả trong các tình huống học thuật. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như phân tích dữ liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và bài luận lý luận, nơi tác giả cần chỉ rõ nguồn gốc hoặc động lực của một hiện tượng nào đó. Việc sử dụng "result from" giúp làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố và kết quả, nâng cao tính thuyết phục của lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



