Bản dịch của từ Retainage trong tiếng Việt
Retainage

Retainage (Noun)
Một phần tiền thanh toán công trình xây dựng được nhà thầu giữ lại cho đến khi công trình hoàn thành đạt yêu cầu; hành vi giữ lại khoản thanh toán đó.
A portion of a payment for construction work which is withheld from the contractor until the work is satisfactorily completed the practice of withholding such a payment.
The retainage for the construction project was 10% of the total cost.
Số tiền giữ lại cho dự án xây dựng là 10% tổng chi phí.
The client decided not to release the retainage until all defects were fixed.
Khách hàng quyết định không giải phóng số tiền giữ lại cho đến khi tất cả các lỗi được sửa chữa.
Is it common practice to have retainage in construction contracts?
Việc giữ lại tiền trong hợp đồng xây dựng có phổ biến không?
Thuật ngữ "retainage" chỉ một khoản tiền được giữ lại trong quá trình thanh toán cho các nhà thầu hoặc nhà cung cấp dịch vụ nhằm đảm bảo rằng các công việc đã hoàn thành đạt tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và có thể được hiểu là một phần của tổng giá trị hợp đồng không được thanh toán cho đến khi dự án hoàn tất. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "retainage" đều mang nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được gọi là "retention" trong một số ngữ cảnh.
Từ "retainage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retinere", nghĩa là "giữ lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngành xây dựng và hợp đồng để chỉ số tiền mà một bên giữ lại từ một khoản thanh toán cho đến khi tất cả các điều kiện được hoàn thành. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua khái niệm giữ lại một phần tài chính nhằm đảm bảo các cam kết hợp đồng được thực hiện đầy đủ.
Từ "retainage" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến xây dựng và tài chính. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghe hoặc đọc về hợp đồng hoặc quản lý dự án. Trong phần Writing và Speaking, "retainage" thường được sử dụng khi thảo luận về các điều khoản thanh toán giữa các nhà thầu và khách hàng, nhấn mạnh tính chất tài chính và bảo đảm chất lượng trong công việc xây dựng.