Bản dịch của từ Reticulation trong tiếng Việt

Reticulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reticulation (Noun)

rɪˌtɪ.kjəˈleɪ.ʃən
rɪˌtɪ.kjəˈleɪ.ʃən
01

Một mạng lưới đường ống được sử dụng trong tưới tiêu và cấp nước.

A network of pipes used in irrigation and water supply.

Ví dụ

The reticulation system in the village ensures water supply to all homes.

Hệ thống lưới ở làng đảm bảo cung cấp nước đến tất cả các nhà.

Not having a proper reticulation network can lead to water shortages.

Không có mạng lưới lưới chính thức có thể dẫn đến thiếu nước.

Is the reticulation infrastructure in urban areas well-maintained and efficient?

Hệ thống cơ sở hạ tầng lưới ở khu vực đô thị có được bảo trì tốt và hiệu quả không?

02

Một kiểu hoặc sự sắp xếp các đường đan xen giống như một cái lưới.

A pattern or arrangement of interlacing lines resembling a net.

Ví dụ

Her reticulation of friendships made her popular in school.

Mạng lưới tình bạn của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong trường học.

He avoided reticulation, preferring to keep a small circle of friends.

Anh ấy tránh mạng lưới, thích giữ một nhóm bạn nhỏ.

Did the reticulation of social connections affect his IELTS speaking score?

Mạng lưới kết nối xã hội có ảnh hưởng đến điểm thi IELTS nói của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reticulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reticulation

Không có idiom phù hợp