Bản dịch của từ Retinitis pigmentosa trong tiếng Việt

Retinitis pigmentosa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retinitis pigmentosa (Noun)

ɹˌɛtənˈɪtiz piɡəmtˈoʊnsə
ɹˌɛtənˈɪtiz piɡəmtˈoʊnsə
01

Một bệnh về mắt di truyền mãn tính có đặc điểm là sắc tố đen và thoái hóa dần dần của võng mạc.

A chronic hereditary eye disease characterized by black pigmentation and gradual degeneration of the retina.

Ví dụ

Retinitis pigmentosa affects many families, including the Smiths in Chicago.

Bệnh võng mạc sắc tố ảnh hưởng đến nhiều gia đình, bao gồm gia đình Smith ở Chicago.

Many people do not understand retinitis pigmentosa and its effects.

Nhiều người không hiểu bệnh võng mạc sắc tố và những ảnh hưởng của nó.

Is retinitis pigmentosa common among adults in the United States?

Bệnh võng mạc sắc tố có phổ biến ở người lớn tại Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retinitis pigmentosa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retinitis pigmentosa

Không có idiom phù hợp