Bản dịch của từ Retinoscope trong tiếng Việt
Retinoscope

Retinoscope (Noun)
Một thiết bị được sử dụng để thực hiện nội soi võng mạc, thường kết hợp gương, nguồn sáng và thấu kính hội tụ.
A device used to perform retinoscopy typically incorporating a mirror light source and condensing lens.
The doctor used a retinoscope to check Maria's vision last week.
Bác sĩ đã sử dụng một retinoscope để kiểm tra thị lực của Maria tuần trước.
They do not have a retinoscope in that small clinic.
Họ không có một retinoscope trong phòng khám nhỏ đó.
Is the retinoscope working properly for the eye examination today?
Retinoscope có hoạt động tốt cho cuộc kiểm tra mắt hôm nay không?
Retinoscope là một thiết bị y tế được sử dụng trong nhãn khoa để đánh giá độ khúc xạ của mắt và xác định mức độ cận thị, viễn thị hoặc loạn thị. Thiết bị này hoạt động bằng cách chiếu một tia sáng vào mắt và quan sát sự phản xạ của ánh sáng qua đồng tử. Trong tiếng Anh, "retinoscope" có cách viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Retinoscope thường được sử dụng trong các khám mắt để cung cấp thông tin về thị lực cho việc điều chỉnh kính.
Từ "retinoscope" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "retina" có nghĩa là "màng lưới", được chuyển thể từ từ Hy Lạp "retis", nghĩa là "lưới", và "scope" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "skopein", nghĩa là "nhìn". Retinoscope là dụng cụ được sử dụng trong nhãn khoa để kiểm tra sự phản ứng của mắt, đặc biệt là màng lưới, nhằm chẩn đoán tật khúc xạ. Sự kết hợp này thể hiện vai trò của thiết bị trong việc quan sát và phân tích tình trạng của mắt, từ đó phát triển trong thực hành y tế hiện đại.
Retinoscope là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực nhãn khoa, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking liên quan đến y học hoặc công nghệ chăm sóc sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS là khá thấp do tính chuyên môn cao. Trong bối cảnh khác, retinoscope được sử dụng phổ biến trong các phòng khám mắt để kiểm tra thị lực và chẩn đoán các vấn đề liên quan đến khúc xạ, giúp xác định cách điều trị phù hợp cho bệnh nhân.