Bản dịch của từ Retinoscope trong tiếng Việt

Retinoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retinoscope (Noun)

ɹˈɛtnəskoʊp
ɹˈɛtnəskoʊp
01

Một thiết bị được sử dụng để thực hiện nội soi võng mạc, thường kết hợp gương, nguồn sáng và thấu kính hội tụ.

A device used to perform retinoscopy typically incorporating a mirror light source and condensing lens.

Ví dụ

The doctor used a retinoscope to check Maria's vision last week.

Bác sĩ đã sử dụng một retinoscope để kiểm tra thị lực của Maria tuần trước.

They do not have a retinoscope in that small clinic.

Họ không có một retinoscope trong phòng khám nhỏ đó.

Is the retinoscope working properly for the eye examination today?

Retinoscope có hoạt động tốt cho cuộc kiểm tra mắt hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retinoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retinoscope

Không có idiom phù hợp