Bản dịch của từ Retracted trong tiếng Việt

Retracted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retracted (Verb)

ɹitɹˈæktəd
ɹitɹˈæktəd
01

Để hủy bỏ hoặc đảo ngược một hành động hoặc tuyên bố.

To cancel or reverse an action or statement.

Ví dụ

The mayor retracted his statement about the new tax increase.

Thị trưởng đã rút lại tuyên bố về việc tăng thuế mới.

The council did not retract their decision on the community project.

Hội đồng không rút lại quyết định về dự án cộng đồng.

Did the senator retract his comments on social media?

Liệu thượng nghị sĩ có rút lại bình luận trên mạng xã hội không?

02

Kéo lại hoặc kéo vào.

To pull back or to draw in.

Ví dụ

The government retracted its statement about social media regulations last week.

Chính phủ đã rút lại tuyên bố về quy định mạng xã hội tuần trước.

They did not retract their support for the community project.

Họ không rút lại sự ủng hộ cho dự án cộng đồng.

Did the organization retract its offer for the social event?

Tổ chức đã rút lại lời mời cho sự kiện xã hội chưa?

03

Rút lại hoặc lấy lại một cái gì đó đã được tuyên bố hoặc ban hành trước đó.

To withdraw or take back something that has been previously stated or issued.

Ví dụ

The politician retracted his statement about the new tax policy yesterday.

Nhà chính trị đã rút lại tuyên bố về chính sách thuế mới hôm qua.

She did not retract her comments on social media after the backlash.

Cô ấy đã không rút lại bình luận trên mạng xã hội sau phản ứng dữ dội.

Did the company retract its advertisement after the public's negative reaction?

Công ty đã rút lại quảng cáo sau phản ứng tiêu cực của công chúng chưa?

Dạng động từ của Retracted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retracting

Retracted (Adjective)

01

Đã bị thu hồi hoặc xóa bỏ.

Having been withdrawn or removed.

Ví dụ

The retracted statement caused confusion among the community members last week.

Câu tuyên bố đã rút lại gây nhầm lẫn trong các thành viên cộng đồng tuần trước.

The organization did not retract its support for the local charity.

Tổ chức không rút lại sự hỗ trợ cho tổ chức từ thiện địa phương.

Did the mayor retract his comments about the new social policy?

Thị trưởng có rút lại những bình luận về chính sách xã hội mới không?

02

Đề cập đến một tuyên bố hoặc yêu cầu đã được rút lại.

Referring to a statement or claim that has been taken back.

Ví dụ

The politician retracted his statement about the new tax proposal.

Chính trị gia đã rút lại phát biểu về đề xuất thuế mới.

She did not retract her comments on social media.

Cô ấy không rút lại bình luận của mình trên mạng xã hội.

Did the celebrity retract her statement about the charity event?

Liệu người nổi tiếng có rút lại phát biểu về sự kiện từ thiện không?

03

Mô tả một cái gì đó đã được kéo lại hoặc kéo vào.

Describing something that has been pulled back or drawn in.

Ví dụ

The retracted statement caused confusion among the social media users.

Câu tuyên bố bị rút lại gây nhầm lẫn cho người dùng mạng xã hội.

The organization did not retract its support for the community event.

Tổ chức không rút lại sự hỗ trợ cho sự kiện cộng đồng.

Did the company retract its claims about the new social program?

Công ty có rút lại các tuyên bố về chương trình xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retracted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retracted

Không có idiom phù hợp