Bản dịch của từ Retracted trong tiếng Việt
Retracted

Retracted (Verb)
The mayor retracted his statement about the new tax increase.
Thị trưởng đã rút lại tuyên bố về việc tăng thuế mới.
The council did not retract their decision on the community project.
Hội đồng không rút lại quyết định về dự án cộng đồng.
Did the senator retract his comments on social media?
Liệu thượng nghị sĩ có rút lại bình luận trên mạng xã hội không?
The government retracted its statement about social media regulations last week.
Chính phủ đã rút lại tuyên bố về quy định mạng xã hội tuần trước.
They did not retract their support for the community project.
Họ không rút lại sự ủng hộ cho dự án cộng đồng.
Did the organization retract its offer for the social event?
Tổ chức đã rút lại lời mời cho sự kiện xã hội chưa?
Rút lại hoặc lấy lại một cái gì đó đã được tuyên bố hoặc ban hành trước đó.
To withdraw or take back something that has been previously stated or issued.
The politician retracted his statement about the new tax policy yesterday.
Nhà chính trị đã rút lại tuyên bố về chính sách thuế mới hôm qua.
She did not retract her comments on social media after the backlash.
Cô ấy đã không rút lại bình luận trên mạng xã hội sau phản ứng dữ dội.
Did the company retract its advertisement after the public's negative reaction?
Công ty đã rút lại quảng cáo sau phản ứng tiêu cực của công chúng chưa?
Dạng động từ của Retracted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retracting |
Retracted (Adjective)
Đã bị thu hồi hoặc xóa bỏ.
Having been withdrawn or removed.
The retracted statement caused confusion among the community members last week.
Câu tuyên bố đã rút lại gây nhầm lẫn trong các thành viên cộng đồng tuần trước.
The organization did not retract its support for the local charity.
Tổ chức không rút lại sự hỗ trợ cho tổ chức từ thiện địa phương.
Did the mayor retract his comments about the new social policy?
Thị trưởng có rút lại những bình luận về chính sách xã hội mới không?
The politician retracted his statement about the new tax proposal.
Chính trị gia đã rút lại phát biểu về đề xuất thuế mới.
She did not retract her comments on social media.
Cô ấy không rút lại bình luận của mình trên mạng xã hội.
Did the celebrity retract her statement about the charity event?
Liệu người nổi tiếng có rút lại phát biểu về sự kiện từ thiện không?
Mô tả một cái gì đó đã được kéo lại hoặc kéo vào.
Describing something that has been pulled back or drawn in.
The retracted statement caused confusion among the social media users.
Câu tuyên bố bị rút lại gây nhầm lẫn cho người dùng mạng xã hội.
The organization did not retract its support for the community event.
Tổ chức không rút lại sự hỗ trợ cho sự kiện cộng đồng.
Did the company retract its claims about the new social program?
Công ty có rút lại các tuyên bố về chương trình xã hội mới không?
Họ từ
Từ "retracted" trong tiếng Anh được biết đến như một động từ ở dạng quá khứ, có nghĩa là thu hồi hoặc rút lại một tuyên bố, tài liệu hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh British và American, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "retracted" thường được sử dụng trong môi trường học thuật nhằm chỉ việc thu hồi các bài viết hoặc nghiên cứu do phát hiện sai sót hoặc thiếu chính xác, nhấn mạnh tính nghiêm túc trong việc duy trì độ tin cậy của thông tin.
Từ "retracted" xuất phát từ động từ Latinh "retractare", kết hợp từ "re-" (trở lại) và "tractare" (kéo, dẫn). Nghĩa ban đầu của "retractare" chỉ hành động kéo lại hoặc thu hồi something đã được nêu ra. Trong bối cảnh hiện đại, "retracted" mang ý nghĩa thu hồi hoặc rút lại một tuyên bố hay một công trình nghiên cứu, thể hiện sự điều chỉnh hoặc hủy bỏ thông tin trước đó, nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong cộng đồng học thuật.
Từ "retracted" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong các bài viết khoa học hoặc các báo cáo nghiên cứu liên quan đến việc thu hồi hoặc rút lại một thông báo, kết quả hoặc tuyên bố nào đó. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong các phần đọc hoặc viết, đặc biệt khi thảo luận về tính chính xác và độ tin cậy của thông tin. Nó cũng thường được sử dụng trong các trường hợp pháp lý hoặc đạo đức khi một thông tin sai lệch được công nhận và được thu hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp