Bản dịch của từ Retransmission trong tiếng Việt

Retransmission

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retransmission (Noun)

ɹitɹænzmˈɪʃn
ɹitɹænzmˈɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình truyền tải một cái gì đó một lần nữa.

The action or process of transmitting something again.

Ví dụ

The retransmission of the event reached millions on social media.

Việc phát lại sự kiện đã đến hàng triệu người trên mạng xã hội.

The retransmission of news did not occur last Friday.

Việc phát lại tin tức không xảy ra vào thứ Sáu tuần trước.

Is the retransmission of this program necessary for social engagement?

Việc phát lại chương trình này có cần thiết cho sự tương tác xã hội không?

Retransmission (Verb)

ˌrɛ.trənzˈmɪ.ʃən
ˌrɛ.trənzˈmɪ.ʃən
01

Truyền lại (chương trình hoặc dữ liệu khác), đặc biệt trong các trường hợp hoặc hình thức khác nhau.

Transmit a program or other data again especially in different circumstances or form.

Ví dụ

The retransmission of the documentary increased its viewership by 30% last year.

Việc phát lại bộ phim tài liệu đã tăng 30% lượng người xem năm ngoái.

The network did not retransmit the special event due to technical issues.

Mạng lưới đã không phát lại sự kiện đặc biệt do sự cố kỹ thuật.

Will the retransmission of the concert reach more audiences this time?

Liệu việc phát lại buổi hòa nhạc có đến được nhiều khán giả hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retransmission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retransmission

Không có idiom phù hợp