Bản dịch của từ Retransmission trong tiếng Việt
Retransmission

Retransmission (Noun)
Hành động hoặc quá trình truyền tải một cái gì đó một lần nữa.
The action or process of transmitting something again.
The retransmission of the event reached millions on social media.
Việc phát lại sự kiện đã đến hàng triệu người trên mạng xã hội.
The retransmission of news did not occur last Friday.
Việc phát lại tin tức không xảy ra vào thứ Sáu tuần trước.
Is the retransmission of this program necessary for social engagement?
Việc phát lại chương trình này có cần thiết cho sự tương tác xã hội không?
Retransmission (Verb)
The retransmission of the documentary increased its viewership by 30% last year.
Việc phát lại bộ phim tài liệu đã tăng 30% lượng người xem năm ngoái.
The network did not retransmit the special event due to technical issues.
Mạng lưới đã không phát lại sự kiện đặc biệt do sự cố kỹ thuật.
Will the retransmission of the concert reach more audiences this time?
Liệu việc phát lại buổi hòa nhạc có đến được nhiều khán giả hơn không?
Từ "retransmission" có nghĩa là quá trình truyền lại thông tin hoặc dữ liệu đã nhận được. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động truyền thông tin qua một kênh hoặc mạng lưới khác sau khi nó đã được nhận và xử lý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "retransmission" với cách phát âm tương tự và ý nghĩa đồng nhất trong các lĩnh vực như viễn thông và phát thanh.
Từ "retransmission" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "transmittere", có nghĩa là "gửi qua". Phần tiền tố "re-" biểu thị hành động lại hoặc một lần nữa. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, từ này đã được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong truyền thông và công nghệ thông tin. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh hành động chuyển tiếp thông tin đã được định hình từ các nguyên tắc giao tiếp ban đầu trong ngôn ngữ Latinh.
Từ "retransmission" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến lĩnh vực truyền thông, công nghệ thông tin và y tế, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về việc truyền lại dữ liệu hoặc thông tin. Thông thường, "retransmission" được sử dụng trong các tình huống như phát thanh truyền hình, truyền phát trực tuyến và trong nghiên cứu y tế về sự truyền tải thông tin liên quan đến bệnh trạng.