Bản dịch của từ Retrocessionaire trong tiếng Việt
Retrocessionaire
Noun [U/C]

Retrocessionaire(Noun)
ɹˌɛtɹoʊsˈɛʃənɹi
ɹˌɛtɹoʊsˈɛʃənɹi
Ví dụ
02
Một thuật ngữ được sử dụng trong tài chính cho một thực thể tham gia vào các sự chuyển nhượng lại, thường trong các bối cảnh tái bảo hiểm.
A term used in finance for an entity involved in retrocessions, typically in reinsurance contexts.
Ví dụ
