Bản dịch của từ Retrocessionaire trong tiếng Việt

Retrocessionaire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrocessionaire(Noun)

ɹˌɛtɹoʊsˈɛʃənɹi
ɹˌɛtɹoʊsˈɛʃənɹi
01

Một người hoặc thực thể nhận được sự quay trở lại.

A person or entity that receives a retrocession.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong tài chính cho một thực thể tham gia vào các sự chuyển nhượng lại, thường trong các bối cảnh tái bảo hiểm.

A term used in finance for an entity involved in retrocessions, typically in reinsurance contexts.

Ví dụ
03

Trong bảo hiểm, một công ty nhận sự chuyển nhượng rủi ro từ một nhà bảo hiểm khác.

In insurance, a company that accepts a retrocession of risks from another insurer.

Ví dụ