Bản dịch của từ Return on ad spend trong tiếng Việt
Return on ad spend
Noun [U/C]

Return on ad spend (Noun)
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈæd spˈɛnd
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈæd spˈɛnd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
A financial metric used to evaluate the effectiveness of advertising campaigns.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tỷ lệ giữa doanh thu ròng và chi phí quảng cáo, cho thấy khả năng sinh lời từ nỗ lực quảng cáo.
The ratio of net revenue to advertising costs, showing profitability from advertising efforts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Return on ad spend
Không có idiom phù hợp