Bản dịch của từ Return on ad spend trong tiếng Việt
Return on ad spend
Noun [U/C]

Return on ad spend(Noun)
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈæd spˈɛnd
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈæd spˈɛnd
Ví dụ
02
Tỷ lệ giữa doanh thu ròng và chi phí quảng cáo, cho thấy khả năng sinh lời từ nỗ lực quảng cáo.
The ratio of net revenue to advertising costs, showing profitability from advertising efforts.
Ví dụ
03
Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
A financial metric used to evaluate the effectiveness of advertising campaigns.
Ví dụ
