Bản dịch của từ Return on ad spend trong tiếng Việt

Return on ad spend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return on ad spend (Noun)

ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈæd spˈɛnd
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈæd spˈɛnd
01

Một thước đo doanh thu tạo ra cho mỗi đô la chi cho quảng cáo.

A measure of the revenue generated for every dollar spent on advertising.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.

A financial metric used to evaluate the effectiveness of advertising campaigns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tỷ lệ giữa doanh thu ròng và chi phí quảng cáo, cho thấy khả năng sinh lời từ nỗ lực quảng cáo.

The ratio of net revenue to advertising costs, showing profitability from advertising efforts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Return on ad spend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Return on ad spend

Không có idiom phù hợp