Bản dịch của từ Revels trong tiếng Việt
Revels

Revels (Noun)
Hoạt động sôi nổi và ồn ào, đặc biệt là các bữa tiệc.
Lively and noisy activities especially parties.
The revels at Jessica's wedding were unforgettable and full of joy.
Những cuộc vui tại đám cưới của Jessica thật khó quên và tràn đầy niềm vui.
The revels during the New Year celebration did not last all night.
Những cuộc vui trong lễ kỷ niệm năm mới không kéo dài suốt đêm.
Are the revels at the festival enjoyable for everyone attending?
Những cuộc vui tại lễ hội có thú vị cho tất cả mọi người tham dự không?
Dạng danh từ của Revels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revel | Revels |
Revels (Verb)
They revel in the music at the annual street festival.
Họ tận hưởng âm nhạc tại lễ hội đường phố hàng năm.
She does not revel in loud parties; she prefers quiet gatherings.
Cô ấy không thích những bữa tiệc ồn ào; cô ấy thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.
Do you revel in the celebrations during the New Year festival?
Bạn có thích thú với các lễ hội trong dịp Tết Nguyên Đán không?
Dạng động từ của Revels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revelling |
Họ từ
Từ "revels" được dùng để chỉ hành động tham gia vào các buổi tiệc tùng, ăn mừng hoặc vui chơi ồn ào. Trong tiếng Anh, "revel" có thể được phân chia thành hai dạng: "revel" (động từ) và "revels" (danh từ số nhiều). Từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi chỉ việc sa đà vào các cuộc vui không kiểm soát. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh, nhưng ở Anh, nó thường gắn liền với lễ hội truyền thống hơn.
Từ "revels" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "revelare", nghĩa là "tiết lộ" hoặc "mở ra". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra sự vui vẻ, tiệc tùng, và hưởng thụ, rồi dần dần chuyển sang nghĩa chỉ các hoạt động vui vẻ và xa hoa. Sử dụng hiện tại của từ "revels" thường đề cập đến những bữa tiệc lớn hoặc sự ăn mừng sôi nổi, phản ánh sự tận hưởng lạc thú và sự nhộn nhịp trong đời sống xã hội.
Từ "revels" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, tuy nhiên tần suất không cao. Nội dung của từ này liên quan đến việc tham gia vào các hoạt động vui vẻ hoặc ăn mừng. Trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, "revels" thường được sử dụng để miêu tả các buổi tiệc tùng, lễ hội hoặc các sự kiện giao lưu xã hội. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa và tập quán lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp