Bản dịch của từ Revels trong tiếng Việt

Revels

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revels (Noun)

ɹˈɛvlz
ɹˈɛvlz
01

Hoạt động sôi nổi và ồn ào, đặc biệt là các bữa tiệc.

Lively and noisy activities especially parties.

Ví dụ

The revels at Jessica's wedding were unforgettable and full of joy.

Những cuộc vui tại đám cưới của Jessica thật khó quên và tràn đầy niềm vui.

The revels during the New Year celebration did not last all night.

Những cuộc vui trong lễ kỷ niệm năm mới không kéo dài suốt đêm.

Are the revels at the festival enjoyable for everyone attending?

Những cuộc vui tại lễ hội có thú vị cho tất cả mọi người tham dự không?

Dạng danh từ của Revels (Noun)

SingularPlural

Revel

Revels

Revels (Verb)

ɹˈɛvlz
ɹˈɛvlz
01

Tận hưởng một cách sống động và ồn ào, đặc biệt là uống rượu và khiêu vũ.

Enjoy oneself in a lively and noisy way especially with drinking and dancing.

Ví dụ

They revel in the music at the annual street festival.

Họ tận hưởng âm nhạc tại lễ hội đường phố hàng năm.

She does not revel in loud parties; she prefers quiet gatherings.

Cô ấy không thích những bữa tiệc ồn ào; cô ấy thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.

Do you revel in the celebrations during the New Year festival?

Bạn có thích thú với các lễ hội trong dịp Tết Nguyên Đán không?

Dạng động từ của Revels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revels

Không có idiom phù hợp