Bản dịch của từ Revenue agent trong tiếng Việt
Revenue agent
Revenue agent (Idiom)
Người được chính phủ chỉ định để thu thuế hoặc thực thi luật doanh thu.
A person appointed by the government to collect taxes or enforce revenue laws.
The revenue agent audited my tax return last month.
Người kiểm toán thuế đã kiểm tra bảng đăng ký thuế của tôi tháng trước.
I hope the revenue agent doesn't find any discrepancies this time.
Tôi hy vọng người kiểm toán thuế lần này không tìm thấy bất kỳ sự không đồng nhất nào.
Did the revenue agent contact you about the tax investigation?
Người kiểm toán thuế đã liên lạc với bạn về cuộc điều tra thuế chưa?
Một chuyên gia chuyên tối đa hóa sự tăng trưởng doanh thu của một công ty.
A professional who specializes in maximizing the revenue growth of a company.
The revenue agent helped the company increase its profits significantly.
Người kiểm toán thuế đã giúp công ty tăng lợi nhuận đáng kể.
The revenue agent failed to meet the revenue targets set by the company.
Người kiểm toán thuế đã không đạt được mục tiêu doanh thu được đặt ra bởi công ty.
Did the revenue agent propose any strategies to boost revenue growth?
Người kiểm toán thuế đã đề xuất bất kỳ chiến lược nào để tăng trưởng doanh thu chưa?
Một người trung gian đàm phán lợi nhuận về doanh thu cho một doanh nghiệp.
An intermediary who negotiates returns on revenue for a business.
The revenue agent helped the company maximize its profits.
Người đại diện thuế đã giúp công ty tối đa hóa lợi nhuận.
The company decided not to hire a revenue agent this year.
Công ty quyết định không thuê người đại diện thuế năm nay.
Did the revenue agent negotiate a good return for the business?
Người đại diện thuế đã đàm phán một lợi nhuận tốt cho doanh nghiệp chưa?
"Revenue agent" là thuật ngữ chỉ một nhân viên chính phủ có trách nhiệm thu thập và quản lý thuế. Tại Hoa Kỳ, "revenue agent" thường làm việc cho Sở Thuế vụ (IRS) và thực hiện kiểm tra báo cáo thuế để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định thuế pháp luật. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự có thể được gọi là "tax inspector". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số từ vựng địa phương liên quan đến hệ thống thuế.
Từ "revenue" xuất phát từ tiếng Latin "revenire", có nghĩa là "trở về". Ban đầu, từ này chỉ việc thu thập tiền thuế hoặc tài sản trở về cho nhà nước. Trải qua thời gian, khái niệm đã phát triển để chỉ nguồn thu nhập mà một tổ chức nhận được, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh. "Agent" có nguồn gốc Latin "agentem", có nghĩa là "người thực hiện". Kết hợp lại, "revenue agent" chỉ cá nhân có trách nhiệm thu thập và quản lý các khoản thu nhập, phản ánh sự quan trọng của chức danh này trong hệ thống kinh tế hiện đại.
Cụm từ "revenue agent" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống tài chính và kinh tế. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thuế, hoạch định ngân sách, và kiểm tra tài chính nhà nước. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và báo cáo kinh doanh, thể hiện vai trò quan trọng của các đại diện thuế trong việc quản lý và thu thập nguồn thu cho ngân sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp