Bản dịch của từ Revenue agent trong tiếng Việt

Revenue agent

Idiom

Revenue agent (Idiom)

01

Người được chính phủ chỉ định để thu thuế hoặc thực thi luật doanh thu.

A person appointed by the government to collect taxes or enforce revenue laws.

Ví dụ

The revenue agent audited my tax return last month.

Người kiểm toán thuế đã kiểm tra bảng đăng ký thuế của tôi tháng trước.

I hope the revenue agent doesn't find any discrepancies this time.

Tôi hy vọng người kiểm toán thuế lần này không tìm thấy bất kỳ sự không đồng nhất nào.

Did the revenue agent contact you about the tax investigation?

Người kiểm toán thuế đã liên lạc với bạn về cuộc điều tra thuế chưa?

02

Một chuyên gia chuyên tối đa hóa sự tăng trưởng doanh thu của một công ty.

A professional who specializes in maximizing the revenue growth of a company.

Ví dụ

The revenue agent helped the company increase its profits significantly.

Người kiểm toán thuế đã giúp công ty tăng lợi nhuận đáng kể.

The revenue agent failed to meet the revenue targets set by the company.

Người kiểm toán thuế đã không đạt được mục tiêu doanh thu được đặt ra bởi công ty.

Did the revenue agent propose any strategies to boost revenue growth?

Người kiểm toán thuế đã đề xuất bất kỳ chiến lược nào để tăng trưởng doanh thu chưa?

03

Một người trung gian đàm phán lợi nhuận về doanh thu cho một doanh nghiệp.

An intermediary who negotiates returns on revenue for a business.

Ví dụ

The revenue agent helped the company maximize its profits.

Người đại diện thuế đã giúp công ty tối đa hóa lợi nhuận.

The company decided not to hire a revenue agent this year.

Công ty quyết định không thuê người đại diện thuế năm nay.

Did the revenue agent negotiate a good return for the business?

Người đại diện thuế đã đàm phán một lợi nhuận tốt cho doanh nghiệp chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revenue agent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revenue agent

Không có idiom phù hợp