Bản dịch của từ Revenue driver trong tiếng Việt
Revenue driver
Noun [U/C]

Revenue driver (Noun)
ɹˈɛvənˌu dɹˈaɪvɚ
ɹˈɛvənˌu dɹˈaɪvɚ
01
Một cá nhân, quy trình hoặc vật tạo ra tiền cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A person, process, or thing that generates money for a business or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yếu tố đóng góp đáng kể vào thành công tài chính của một dự án hoặc tổ chức.
A factor that significantly contributes to the financial success of a project or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revenue driver
Không có idiom phù hợp