Bản dịch của từ Revenue driver trong tiếng Việt

Revenue driver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revenue driver (Noun)

ɹˈɛvənˌu dɹˈaɪvɚ
ɹˈɛvənˌu dɹˈaɪvɚ
01

Một cá nhân, quy trình hoặc vật tạo ra tiền cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

A person, process, or thing that generates money for a business or organization.

Ví dụ

Volunteers are a revenue driver for many social organizations like Habitat.

Các tình nguyện viên là nguồn thu cho nhiều tổ chức xã hội như Habitat.

Social media campaigns are not a revenue driver for non-profits.

Các chiến dịch truyền thông xã hội không phải là nguồn thu cho tổ chức phi lợi nhuận.

Is community outreach a revenue driver for local charities?

Liệu việc tiếp cận cộng đồng có phải là nguồn thu cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

02

Một nguồn thu nhập hoặc lợi nhuận cho một công ty.

A source of income or profit for a company.

Ví dụ

Education is a major revenue driver for many nonprofit organizations.

Giáo dục là một nguồn thu chính cho nhiều tổ chức phi lợi nhuận.

Healthcare is not the only revenue driver for social enterprises.

Chăm sóc sức khỏe không phải là nguồn thu duy nhất của doanh nghiệp xã hội.

What is the biggest revenue driver for social programs in 2023?

Yếu tố nào là nguồn thu lớn nhất cho các chương trình xã hội năm 2023?

03

Một yếu tố đóng góp đáng kể vào thành công tài chính của một dự án hoặc tổ chức.

A factor that significantly contributes to the financial success of a project or organization.

Ví dụ

Community events are a key revenue driver for local businesses like Joe's Cafe.

Các sự kiện cộng đồng là yếu tố tạo doanh thu chính cho các doanh nghiệp địa phương như Joe's Cafe.

Social media marketing is not a strong revenue driver for all companies.

Tiếp thị trên mạng xã hội không phải là yếu tố tạo doanh thu mạnh cho tất cả các công ty.

Is volunteer work a significant revenue driver for non-profit organizations?

Công việc tình nguyện có phải là yếu tố tạo doanh thu quan trọng cho các tổ chức phi lợi nhuận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revenue driver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revenue driver

Không có idiom phù hợp