Bản dịch của từ Revenue driver trong tiếng Việt

Revenue driver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revenue driver(Noun)

ɹˈɛvənˌu dɹˈaɪvɚ
ɹˈɛvənˌu dɹˈaɪvɚ
01

Một cá nhân, quy trình hoặc vật tạo ra tiền cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

A person, process, or thing that generates money for a business or organization.

Ví dụ
02

Một nguồn thu nhập hoặc lợi nhuận cho một công ty.

A source of income or profit for a company.

Ví dụ
03

Một yếu tố đóng góp đáng kể vào thành công tài chính của một dự án hoặc tổ chức.

A factor that significantly contributes to the financial success of a project or organization.

Ví dụ