Bản dịch của từ Revenue driver trong tiếng Việt
Revenue driver

Revenue driver (Noun)
Một cá nhân, quy trình hoặc vật tạo ra tiền cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A person, process, or thing that generates money for a business or organization.
Volunteers are a revenue driver for many social organizations like Habitat.
Các tình nguyện viên là nguồn thu cho nhiều tổ chức xã hội như Habitat.
Social media campaigns are not a revenue driver for non-profits.
Các chiến dịch truyền thông xã hội không phải là nguồn thu cho tổ chức phi lợi nhuận.
Is community outreach a revenue driver for local charities?
Liệu việc tiếp cận cộng đồng có phải là nguồn thu cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Education is a major revenue driver for many nonprofit organizations.
Giáo dục là một nguồn thu chính cho nhiều tổ chức phi lợi nhuận.
Healthcare is not the only revenue driver for social enterprises.
Chăm sóc sức khỏe không phải là nguồn thu duy nhất của doanh nghiệp xã hội.
What is the biggest revenue driver for social programs in 2023?
Yếu tố nào là nguồn thu lớn nhất cho các chương trình xã hội năm 2023?
Một yếu tố đóng góp đáng kể vào thành công tài chính của một dự án hoặc tổ chức.
A factor that significantly contributes to the financial success of a project or organization.
Community events are a key revenue driver for local businesses like Joe's Cafe.
Các sự kiện cộng đồng là yếu tố tạo doanh thu chính cho các doanh nghiệp địa phương như Joe's Cafe.
Social media marketing is not a strong revenue driver for all companies.
Tiếp thị trên mạng xã hội không phải là yếu tố tạo doanh thu mạnh cho tất cả các công ty.
Is volunteer work a significant revenue driver for non-profit organizations?
Công việc tình nguyện có phải là yếu tố tạo doanh thu quan trọng cho các tổ chức phi lợi nhuận không?