Bản dịch của từ Reverences trong tiếng Việt
Reverences

Reverences (Noun)
Cảm giác tôn trọng sâu sắc hoặc ngưỡng mộ.
Feelings of deep respect or admiration.
Many people have deep reverences for Martin Luther King Jr.'s work.
Nhiều người có lòng tôn kính sâu sắc đối với công việc của Martin Luther King Jr.
Students do not show enough reverences for their teachers during class.
Học sinh không thể hiện đủ lòng tôn kính đối với giáo viên trong lớp.
Do you think society shows enough reverences for healthcare workers?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thể hiện đủ lòng tôn kính đối với nhân viên y tế không?
Dạng danh từ của Reverences (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reverence | Reverences |
Reverences (Verb)
Many cultures reverence their elders for their wisdom and experience.
Nhiều nền văn hóa tôn kính người lớn tuổi vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm.
Young people do not always reverence traditional values in modern society.
Giới trẻ không phải lúc nào cũng tôn kính các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại.
Why do you think people reverence historical figures like Martin Luther King?
Tại sao bạn nghĩ mọi người tôn kính những nhân vật lịch sử như Martin Luther King?
Dạng động từ của Reverences (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverencing |
Họ từ
Từ "reverences" là danh từ số nhiều của "reverence", có nghĩa là sự tôn kính, lòng kính trọng sâu sắc đối với một người, địa điểm hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, "reverence" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tôn giáo và phi tôn giáo. Ở Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng cụm từ và hợp ngữ có thể khác nhau. Ở Anh, "reverence" thường được dùng trong văn cảnh truyền thống và văn học, trong khi ở Mỹ, nó cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "reverences" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverentia", có nghĩa là "sự tôn trọng" hoặc "sự kính nể". "Reverentia" lại được hình thành từ động từ "revereri", nghĩa là "tôn sùng" hoặc " kính trọng". Qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những hành động thể hiện sự tôn kính, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo và nghi thức. Hiện nay, "reverences" không chỉ đề cập đến hành động cúi chào mà còn phản ánh sự kính trọng, thể hiện sự tôn thờ đối với người hoặc điều gì đó cao cả.
Từ "reverences" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi học viên cần thể hiện sự tinh tế và hiểu biết về văn hóa. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chỉ sự kính trọng hoặc tôn nghiêm, thường được sử dụng khi thảo luận về những nhân vật vĩ đại hoặc các truyền thống văn hóa. Bên cạnh đó, từ cũng có thể xuất hiện trong văn học và các bài diễn thuyết nơi người nói thể hiện lòng tôn kính đối với các giá trị hoặc niềm tin nhất định.