Bản dịch của từ Reverences trong tiếng Việt

Reverences

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverences (Noun)

ɹˈɛvɚənsəz
ɹˈɛvɚənsəz
01

Cảm giác tôn trọng sâu sắc hoặc ngưỡng mộ.

Feelings of deep respect or admiration.

Ví dụ

Many people have deep reverences for Martin Luther King Jr.'s work.

Nhiều người có lòng tôn kính sâu sắc đối với công việc của Martin Luther King Jr.

Students do not show enough reverences for their teachers during class.

Học sinh không thể hiện đủ lòng tôn kính đối với giáo viên trong lớp.

Do you think society shows enough reverences for healthcare workers?

Bạn có nghĩ rằng xã hội thể hiện đủ lòng tôn kính đối với nhân viên y tế không?

Dạng danh từ của Reverences (Noun)

SingularPlural

Reverence

Reverences

Reverences (Verb)

ɹˈɛvɚənsəz
ɹˈɛvɚənsəz
01

Coi trọng hoặc đối xử với sự tôn trọng sâu sắc.

Regard or treat with deep respect.

Ví dụ

Many cultures reverence their elders for their wisdom and experience.

Nhiều nền văn hóa tôn kính người lớn tuổi vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm.

Young people do not always reverence traditional values in modern society.

Giới trẻ không phải lúc nào cũng tôn kính các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại.

Why do you think people reverence historical figures like Martin Luther King?

Tại sao bạn nghĩ mọi người tôn kính những nhân vật lịch sử như Martin Luther King?

Dạng động từ của Reverences (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reverence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reverenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reverenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reverences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reverencing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverences cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverences

Không có idiom phù hợp