Bản dịch của từ Revestment trong tiếng Việt
Revestment

Revestment (Noun)
The revestment of the national park was a symbolic gesture of unity.
Việc trả lại công viên quốc gia là một biểu hiện tượng trưng của sự đoàn kết.
The revestment of the historical site pleased the local community.
Việc trả lại di tích lịch sử đã làm hài lòng cộng đồng địa phương.
The revestment of the sacred land brought joy to the indigenous people.
Việc trả lại đất thánh đã mang lại niềm vui cho người bản địa.
Từ "revestment" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, cụ thể là trong ngữ cảnh đầu tư, để chỉ việc tái đầu tư lợi nhuận hoặc số tiền kiếm được vào các hoạt động kinh doanh hoặc tài sản khác nhằm tăng trưởng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và trọng tâm tư duy đầu tư trong từng vùng.
Từ "revestment" có nguồn gốc từ văn phạm tiếng Latinh với thành phần "re-" có nghĩa là "trở lại" hoặc "làm lại" và "vestment" xuất phát từ "vestire" có nghĩa là "mặc" hoặc "bao bọc". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động trao trả quyền sở hữu, nhưng trong thời gian gần đây đã mở rộng ý nghĩa để đề cập đến việc tái áp dụng hoặc bổ sung các khoản đầu tư kinh tế. Sự kết hợp này phản ánh chiều sâu của việc bảo vệ và khôi phục giá trị tài sản trong quản lý tài chính hiện đại.
Từ "reinvestment" thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và quản lý. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến đầu tư, các bài nghe về kinh doanh, và trong phần viết khi thảo luận về các phương thức tái đầu tư. Trong các tình huống cụ thể, "reinvestment" thường được sử dụng để mô tả quá trình đầu tư lại lợi nhuận vào công ty hoặc dự án nhằm thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng bền vững.