Bản dịch của từ Revestment trong tiếng Việt
Revestment
Noun [U/C]
Revestment (Noun)
ɹivˈɛstmənt
ɹivˈɛstmənt
Ví dụ
The revestment of the national park was a symbolic gesture of unity.
Việc trả lại công viên quốc gia là một biểu hiện tượng trưng của sự đoàn kết.
The revestment of the historical site pleased the local community.
Việc trả lại di tích lịch sử đã làm hài lòng cộng đồng địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revestment
Không có idiom phù hợp