Bản dịch của từ Revestment trong tiếng Việt

Revestment

Noun [U/C]

Revestment (Noun)

ɹivˈɛstmənt
ɹivˈɛstmənt
01

Việc trả lại một lãnh thổ, mảnh đất, v.v. cho nhà vua hoặc cơ quan có thẩm quyền khác; một ví dụ về điều này

The return of a territory, piece of land, etc., to the control of a monarch or other authority; an instance of this.

Ví dụ

The revestment of the national park was a symbolic gesture of unity.

Việc trả lại công viên quốc gia là một biểu hiện tượng trưng của sự đoàn kết.

The revestment of the historical site pleased the local community.

Việc trả lại di tích lịch sử đã làm hài lòng cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revestment

Không có idiom phù hợp